Trường | THCS Bắc Cường/Bac Cuong Junior High School | Thời khóa biểu lớp/Timtable | |||||||||||||||||||||
Học kỳ/Semester | 2 | ||||||||||||||||||||||
Năm học/School year | 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||
Buổi sáng/Morning | |||||||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 17/04/2023 | |||||||||||||||||||||||
Ngày/Date | Tiết | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 6G | 7A | 7B | 7C | 7D | 7E | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E | 9A | 9B | 9C | 9D | 9E | 9G |
Thứ 2/ Monday | 1 | TN&HN(cc)- Sâm | TN&HN(CC)- Niềm | TN&HN(CC)- Huyền | TN&HN(CC)- Thìn | TN&HN(CC)- Nhàn | TN&HN(CC)- H.Nhung | TN&HN(CC)- Thúy (S) | TN&HN(CC)- Khương | TN&HN(CC)- Toản | TN&HN(CC) – Dinh | TN&HN (CC)- Liên | chaoco – Hiền | chaoco – Hương | chaoco – Như | chaoco – T. Xuân | chaoco – Anh | chaoco – Đào | chaoco – Thương | chaoco – An | chaoco – N.Nga | chaoco- Quỳnh | chaoco – Hoa |
2 | Ng.ngữ – Sâm | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | Ng.ngữ – Thủy | Toán – Huyền | NT(MT) – N. Hà | NT(ÂN) – H.Nhung | LS&ĐL(Sử) – Hường | NT(ÂN) – Đ.Hà | KHTN(Sinh) – Phương | Toán – Dinh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Toán – V.Hùng | Ng.ngữ – H. Hùng | Toán – Thu | KHTN(Sinh) – T. Xuân | KHTN(Hóa) – Hòa | KHXH(Sử) – Như | Ng.ngữ – Quỳnh | Toán – Khánh | Văn – An | Toán – Hoa | KHTN(Hóa) – Hiền | |
3 | KHTN(Lí) – Dinh | KHTN(Lí) – Thu | Ng.ngữ – Thủy | Toán – Huyền | Toán – B.Nga | Văn – Nhàn | Văn – Hường | Toán – Khương | Văn – Toản | Văn – Oanh | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Hương | Ng.ngữ – Quỳnh | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | C.nghệ – Xuân | Tin – Yến | Văn – Thương | Văn – An | Tin – N.Nga | KHTN(Lí) – V.Hùng | Văn – Lâm | |
4 | Văn – Niềm | GDTC – Điệp | Văn – Thìn | KHTN(Lí) – Thu | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Văn – Nhàn | Văn – Hường | Ng.ngữ – Thủy | Văn – Toản | Văn – Oanh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KHTN(Sinh) – Hiền | Văn – Hương | Văn – Như | KNS – GVTT4 | KHTN(Lí) – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – Thương | Văn – An | KHXH(Địa) – T. Xuân | Văn – Liên | Toán – Hoa | |
5 | Tin – Yến | Toán – H.Nhung | KHTN(Lí) – Huyền | Ng.ngữ – Thủy | KHTN(Lí) – Dinh | Ng.ngữ – Sâm | NT(ÂN) – Đ.Hà | GDTC – Điệp | NT(MT) – N. Hà | GDCD – Nhàn | LS&ĐL(Sử) – Hường | C.nghệ – Xuân | Tin – Anh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Ng.ngữ – H. Hùng | HĐGD(TD) – Sáng | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | KHXH(Sử) – Toản | HĐGD(TD) – An | KHXH(Sử) – Hương | KHXH(Địa) – T. Xuân | |
Thứ 3/ Tuesday | 1 | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – Thủy | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | GDTC – Điệp | Ng.ngữ – Quỳnh | Toán – H.Nhung | Văn – Hường | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Toán – Dinh | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Liên | Văn – Hương | HĐGD(MT) – N. Hà | Văn – Như | Toán – V.Hùng | Toán – N.Nga | Toán – Đào | Văn – Thương | Toán – Khánh | Văn – An | KHXH(Địa) – T. Xuân | Văn – Lâm |
2 | GDTC – Điệp | Văn – Niềm | KNS – GVTT 1 | Văn – Thìn | Văn – Nhàn | KHTN(Lí) – Huyền | Toán – Anh | Toán – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | Toán – Dinh | C.nghệ – H.Nhung | Toán – V.Hùng | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | KHTN(Hóa) – Hòa | Văn – Thương | Văn – Huệ | Toán – Đào | Tin – Yến | Văn – An | Toán – N.Nga | Văn – Liên | Toán – Hoa | |
3 | KHTN(Lí) – Dinh | GDĐP – Niềm | Toán – Huyền | Ng.ngữ – Thủy | Toán – B.Nga | NT(MT) – N. Hà | LS&ĐL(Sử) – Hường | GDĐP – Oanh | Văn – Toản | KHTN(Sinh) – Phương | Ng.ngữ – Sâm | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Ng.ngữ – H. Hùng | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KHTN(Hóa) – Hòa | Văn – Huệ | Văn – Lâm | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – An | KHTN(Hóa) – Hiền | Toán – Hoa | KHTN(Lí) – Khương | |
4 | Toán – B.Nga | Tin – Yến | Văn – Thìn | KNS – GVTT 2 | KHTN(Lí) – Dinh | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Ng.ngữ – Thủy | LS&ĐL(Sử) – Hường | GDĐP – Toản | Văn – Oanh | GDTC – Điệp | Ng.ngữ – H. Hùng | Toán – Khánh | Ng.ngữ – Quỳnh | HĐGD(TD) – Sáng | Tin – Anh | KHXH(Địa) – T. Xuân | KHTN(Lí) – Khương | Ng.ngữ – Sâm | KHTN(Lí) – V.Hùng | KHTN(Hóa) – Hiền | KHXH(Sử) – Hương | |
5 | KNS – GVTT 1 | NT(MT) – N. Hà | Tin – Yến | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | KNS – GVTT 2 | KNS – GVTT 3 | Ng.ngữ – Thủy | Tin – Khánh | GDĐP – Oanh | LS&ĐL(Sử) – Hường | KHTN(Sinh) – Hiền | KHTN(Hóa) – Hòa | HĐGD(TD) – Sáng | Tin – Anh | KHXH(Sử) – Thìn | KHTN(Lí) – Khương | KHXH(Sử) – Như | KHXH(Địa) – T. Xuân | KHTN(Sinh) – Phương | HĐGD(TD) – Liên | Ng.ngữ – H. Hùng | |
Thứ 4/ Wednesday |
1 | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – Thủy | Toán – Huyền | GDTC – Điệp | Ng.ngữ – Quỳnh | Tin – Yến | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Văn – Toản | Toán – Dinh | Văn – Oanh | Văn – Liên | Tin – Anh | KHXH(Sử) – Như | Toán – Thu | HĐGD(TD) – Sáng | Văn – Huệ | Toán – Đào | Văn – Thương | KHTN(Lí) – Khương | Văn – An | Toán – Hoa | KHXH(Sử) – Hương |
2 | Toán – B.Nga | Văn – Niềm | Văn – Thìn | Toán – Huyền | GDTC – Điệp | Toán – H.Nhung | Toán – Anh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KNS – GVTT 3 | Toán – Dinh | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – H. Hùng | HĐGD(TD) – Khánh | Toán – Thu | HĐGD(MT) – N. Hà | Văn – Huệ | KHXH(Sử) – Như | KHTN(Lí) – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – An | KHTN(Lí) – V.Hùng | Toán – Hoa | |
3 | KHTN(Lí) – Dinh | Văn – Niềm | Văn – Thìn | KHTN(Lí) – Thu | Văn – Nhàn | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Ng.ngữ – Thủy | Văn – Toản | GDTC – Điệp | KHTN(Sinh) – Phương | Toán – Ngọc | KHTN(Hóa) – Hòa | Toán – Khánh | Văn – Như | Toán – V.Hùng | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Lâm | Toán – Đào | KHTN(Lí) – Khương | Toán – N.Nga | Tin – Yến | KHTN(Hóa) – Hiền | |
4 | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | Toán – H.Nhung | KHTN(Lí) – Huyền | TN&HN – Thìn | Văn – Nhàn | C.nghệ – Yến | NT(MT) – N. Hà | Ng.ngữ – Thủy | LS&ĐL(Sử) – Oanh | GDTC – Sáng | Toán – Ngọc | Văn – Hương | KHTN(Hóa) – Hòa | KNS – GVTT4 | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Toán – N.Nga | Văn – Lâm | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – An | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Liên | KHTN(Hóa) – Hiền | |
5 | GDCD – Oanh | KHTN(Lí) – Thu | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | LS&ĐL(Sử) – Như | NT(ÂN) – N. Hà | KHTN(Lí) – Huyền | Tin – Khánh | KNS – GVTT 3 | Ng.ngữ – Thủy | C.nghệ – Sáng | KNS – GVTT 2 | KHTN(Lí) – H.Nhung | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | KHTN(Hóa) – Hòa | C.nghệ – Xuân | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Ng.ngữ – Sâm | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Lí) – V.Hùng | Ng.ngữ – Quỳnh | Ng.ngữ – H. Hùng | |
Thứ 5/ Thursday |
1 | Toán – B.Nga | Văn – Niềm | Ng.ngữ – Thủy | Toán – Huyền | GDCD – Oanh | Ng.ngữ – Sâm | Toán – Anh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Toán – Dinh | Ng.ngữ – H. Hùng | Toán – Ngọc | HĐGD(MT) – N. Hà | Văn – Hương | KHXH(Sử) – Thìn | Văn – Thương | Toán – N.Nga | Toán – Đào | KHTN(Hóa) – Hiền | Toán – Khánh | Văn – An | Toán – Hoa | Tin – Yến |
2 | Văn – Niềm | Toán – H.Nhung | Toán – Huyền | Ng.ngữ – Thủy | Toán – B.Nga | GDCD – Oanh | Văn – Hường | GDTC – Điệp | KHTN(Sinh) – Phương | Toán – Dinh | Toán – Ngọc | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Tin – Anh | Ng.ngữ – Quỳnh | Toán – V.Hùng | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Ng.ngữ – Sâm | Toán – Đào | KHTN(Hóa) – Hiền | Văn – An | Tin – Yến | Văn – Lâm | |
3 | Văn – Niềm | LS&ĐL(Sử) – Hường | KHTN(Lí) – Huyền | Văn – Thìn | GDTC – Điệp | Văn – Nhàn | Toán – Anh | NT(MT) – N. Hà | LS&ĐL(Sử) – Oanh | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Văn – Liên | KHXH(Sử) – Như | HĐGD(TD) – Khánh | HĐGD(TD) – Sáng | Ng.ngữ – H. Hùng | KHTN(Hóa) – Hòa | KHTN(Sinh) – Phương | Toán – Đào | KHTN(Lí) – Khương | KHXH(Sử) – Toản | KHTN(Hóa) – Hiền | Toán – Hoa | |
4 | KHTN(Lí) – Dinh | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | LS&ĐL(Sử) – Hường | GDĐP – Thìn | Văn – Nhàn | Toán – H.Nhung | GDTC – Sáng | Toán – Khương | Ng.ngữ – Thủy | NT(MT) – N. Hà | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Toán – V.Hùng | Toán – Khánh | Văn – Như | KHTN(Hóa) – Hòa | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Văn – Lâm | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – An | Ng.ngữ – H. Hùng | Ng.ngữ – Quỳnh | KHXH(Sử) – Hương | |
5 | NT(MT) – N. Hà | Ng.ngữ – Thủy | GDTC – Điệp | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | KNS – GVTT 2 | KHTN(Lí) – Huyền | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | LS&ĐL(Sử) – Hường | C.nghệ – Sáng | Tin – Khánh | GDĐP – Oanh | KNS – GVTT4 | KHTN(Sinh) – Hòa | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | GDCD – Niềm | Ng.ngữ – Quỳnh | KHTN(Lí) – Khương | Tin – Yến | KHXH(Sử) – Toản | KHTN(Sinh) – Phương | KHXH(Sử) – Hương | Ng.ngữ – H. Hùng | |
Thứ 6/ Friday |
1 | Toán – B.Nga | GDTC – Điệp | Toán – Huyền | Văn – Thìn | Tin – Yến | Toán – H.Nhung | GDTC – Sáng | Văn – Toản | Toán – Dinh | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Liên | Văn – Hương | KNS – GVTT4 | Toán – Thu | Văn – Thương | Toán – N.Nga | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – Quỳnh | Toán – Khánh | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Lí) – V.Hùng | Toán – Hoa |
2 | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | Toán – H.Nhung | KHTN(Lí) – Huyền | Văn – Thìn | KHTN(Lí) – Dinh | Ng.ngữ – Sâm | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Văn – Toản | GDTC – Điệp | GDTC – Sáng | Tin – Khánh | Văn – Hương | Ng.ngữ – H. Hùng | Tin – Anh | Văn – Thương | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Tin – Yến | Toán – Đào | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Lí) – V.Hùng | Toán – Hoa | KHTN(Sinh) – Phương | |
3 | Văn – Niềm | KHTN(Lí) – Thu | NT(MT) – N. Hà | Tin – Yến | Toán – B.Nga | LS&ĐL(Sử) – Như | Ng.ngữ – Thủy | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Văn – Toản | LS&ĐL(Sử) – Oanh | GDCD – Nhàn | Toán – V.Hùng | Văn – Hương | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | KHXH(Sử) – Thìn | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Lâm | KHXH(Địa) – T. Xuân | Ng.ngữ – Sâm | Toán – N.Nga | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Lí) – Khương | |
4 | GDĐP – Niềm | KHTN(Lí) – Thu | GDTC – Điệp | NT(MT) – N. Hà | KHTN(Lí) – Dinh | Văn – Nhàn | GDĐP – Oanh | Toán – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KHTN(Hóa) – Hòa | Toán – Khánh | Tin – Anh | Ng.ngữ – H. Hùng | HĐGD(TD) – Sáng | KHXH(Sử) – Như | Văn – Thương | KNS – Đào | Tin – N.Nga | Văn – Liên | Văn – Lâm | |
5 | NT(ÂN) – N. Hà | KNS – GVTT 1 | GDĐP – Thìn | KHTN(Lí) – Thu | Ng.ngữ – Quỳnh | KHTN(Lí) – Huyền | GDCD – Nhàn | Tin – Khánh | Ng.ngữ – Thủy | Ng.ngữ – H. Hùng | NT(ÂN) – Đ.Hà | Tin – Anh | KHTN(Sinh) – Hòa | C.nghệ – Xuân | KHTN(Lí) – H.Nhung | KNS – GVTT 3 | KHTN(Hóa) – Hiền | KHXH(Sử) – Như | KHTN(Sinh) – Phương | KHXH(Sử) – Toản | KHXH(Sử) – Hương | KHTN(Lí) – Khương | |
Thứ 7/ Saturday |
1 | KHTN(Lí) – Khương | Toán – Đào | Toán – Khánh | Toán – N.Nga | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Lâm | ||||||||||||||||
2 | Toán – Đào | Văn – Thương | Tin – Khánh | KHXH(Sử) – Toản | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – Lâm | |||||||||||||||||
3 | Văn – Lâm | KHTN(Hóa) – Hiền | Ng.ngữ – Sâm | Toán – N.Nga | Văn – Liên | Ng.ngữ – H. Hùng | |||||||||||||||||
4 | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Lí) – Khương | Tin – Khánh | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Liên | KHTN(Sinh) – Phương | |||||||||||||||||
5 | Ng.ngữ – Sâm | KHXH(Sử) – Như | KHXH(Sử) – Toản | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | Tin – Yến |