TKB chiều tuần 31 – Chính thức
Trường THCS Bắc Cường/Bac Cuong Junior High School | Thời khóa biểu lớp/Timtable | ||||||||||||||||||||||
Học kỳ/Semester | 2 | ||||||||||||||||||||||
Năm học/School year | 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||
Buổi chiều/Afternoon | |||||||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 17/04/2023 | |||||||||||||||||||||||
Ngày/Date | Tiết | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 6G | 7A | 7B | 7C | 7D | 7E | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E | 9A | 9B | 9C | 9D | 9E | 9G |
Thứ 2/ Monday | 1 | ||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
Thứ 3/ Tuesday | 1 | ||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
Thứ 4/Wednesday | 1 | ||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
Thứ 5/Thursday | 1 | HĐGD(TD) – Lâm | Tin – Yến | KHXH(Địa) – Xuân | KHTN(Hóa) – Hiền | KNS – Nga1 | KHTN(Lí) – Khương | ||||||||||||||||
2 | KHXH(Sử) – Như | KHTN(Lí) – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | Tin – Nga1 | KHXH(Sử) – Hương | KHXH(Địa) – Xuân | |||||||||||||||||
3 | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Lí) – Khương | Tin – Nga1 | KHXH(Địa) – Xuân | KHXH(Sử) – Hương | |||||||||||||||||
4 | KHTN(Lí) – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | KHXH(Sử) – Toản | Tin – Yến | GDCD – Lâm | |||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
Thứ 6/Friday | 1 | LS&ĐL(Sử) – Hường | GDCD – Oanh | TN&HN – Huyền | KHTN(Lí) – Thu | TN&HN – Nhàn | TN&HN – Nhung | C.nghệ – Sáng | TN&HN – Khương | LS&ĐL(Địa) – Thúy1 | KHTN(Sinh) – Phương | TN&HN – Liên | HĐGD(Nhạc) – Hùng1 | C.nghệ – Xuân1 | GDCD – Nga | KHTN(Sinh) – Xuân | GDCD – Niềm | KHXH(Sử) – Như | Tin – Yến | KNS – Đào | Tin – Nga1 | KHXH(Sử) – Hương | GDCD – Lâm |
2 | GDTC – Điệp | NT(ÂN) – Nhung | GDCD – Oanh | NT(ÂN) – Huyền | GDĐP – Niềm | GDĐP – Thìn | KHTN(Sinh) – Thúy | C.nghệ – Sáng | NT(ÂN) – Dinh | KHTN(Sinh) – Phương | LS&ĐL(Địa) – Thúy1 | HĐGD(TD) – Hương | GDCD – Nga | HĐGD(MT) – Hà. | HĐGD(Nhạc) – Hùng1 | Tin – Anh | KHTN(Hóa) – Hiền | KHXH(Sử) – Như | KNS – Đào | KHXH(Sử) – Toản | Tin – Yến | HĐGD(TD) – Lâm | |
3 | TN&HN – Nhàn | TN&HN – Niềm | NT(ÂN) – Huyền | GDCD – Oanh | LS&ĐL(Sử) – Như | NT(MT) – Hà. | TN&HN – Hương | LS&ĐL(Địa) – Thúy1 | TN&HN – Toản | TN&HN – Dinh | GDTC – Điệp | GDCD – Nga | KHTN(Lí) – Nhung | KHTN(Lí) – Khương | Tin – Anh | HĐGD(Nhạc) – Nga1 | HĐGD(TD) – Lâm | KHXH(Địa) – Xuân | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | GDCD – Liên | Tin – Yến | |
4 | Sinh hoạt – Sâm | Sinh hoạt – Niềm | Sinh hoạt – Huyền | Sinh hoạt – Thìn | Sinh hoạt – Nhàn | Sinh hoạt – Nhung | Sinh hoạt – Thúy | Sinh hoạt – Khương | Sinh hoạt – Toản | Sinh hoạt – Dinh | Sinh hoạt – Liên | Sinh hoạt – Hiền | Sinh hoạt – Hương | Sinh hoạt – Như | Sinh hoạt – Xuân | Sinh hoạt – Anh | Sinh hoạt – Đào | Sinh hoạt – Thương | Sinh hoạt – An | Sinh hoạt – Nga1 | Sinh hoạt – Quỳnh | Sinh hoạt – Hoa | |
5 | |||||||||||||||||||||||
Thứ 7/Saturday | 1 | ||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 |