TKB Tuần 30 sáng

TKB chính khoá sáng tuần 30

Ngày Tiết 6A 6B 6C 6D 6E 6G 7A 7B 7C 7D 7E 8A 8B 8C 8D 8E 9A 9B 9C 9D 9E 9G
Thứ 2 1 TN&HN(cc) – Sâm TN&HN(cc) – Niềm TN&HN(cc) – Huyền TN&HN(cc) – Thìn TN&HN(cc) – Nhàn TN&HN(cc) – H.Nhung TN&HN(cc) – Thúy (S) TN&HN(cc)- Khương TN&HN(cc) – Toản TN&HN(cc) – Dinh TN&HN(cc) – Liên Chaoco- Hiền Chaoco – Hương Chaoco- Như Chaoco – T. Xuân Sinh hoạt – Anh Chaoco – Đào Chaoco – Thương Chaoco – An Chaoco – N.Nga Chaoco – Quỳnh Chaoco- Hoa
2 Văn – Niềm KHTN(Lí) – Thu LS&ĐL(Sử) – Hường Toán – Huyền Toán – B.Nga Toán – H.Nhung Toán – Anh Toán – Khương Toán – Dinh GDTC – Sáng Tin – Khánh C.nghệ – Xuân HĐGD(MT) – N. Hà KHXH(Sử) – Thìn KHXH(Địa) – Thúy(Đ) KNS – GVTT 3 Ng.ngữ – Sâm KHXH(Sử) – Như Văn – An 1 Ng.ngữ – H. Hùng Tin – Yến KHTN(Sinh) – Phương
3 KHTN(Lí) – Dinh Toán – H.Nhung GDTC – Điệp Văn – Thìn LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) Văn – Nhàn Văn – Hường Ng.ngữ – Thủy Văn – Toản LS&ĐL(Sử) – Oanh Văn – Liên Toán – V.Hùng HĐGD(TD) – Khánh HĐGD(TD) – Sáng Ng.ngữ – H. Hùng Toán – N.Nga KHTN(Lí) – Khương Ng.ngữ – Quỳnh Toán – Thu KHTN(Hóa) – Hiền KHTN(Sinh) – Phương KHXH(Sử) – Hương
4 Toán – B.Nga KHTN(Lí) – Thu Toán – Huyền Văn – Thìn GDTC – Điệp Văn – Nhàn Văn – Hường NT(MT) – N. Hà Văn – Toản Tin – Khánh GDĐP – Oanh Ng.ngữ – H. Hùng KHXH(Địa) – Thúy(Đ) KHTN(Sinh) – Thúy (S) Văn – Thương KHTN(Hóa) – Hòa Toán – Đào KHTN(Sinh) – Phương Ng.ngữ – Sâm Văn – An Ng.ngữ – Quỳnh KHTN(Hóa) – Hiền
5 NT(MT) – N. Hà Ng.ngữ – Thủy LS&ĐL(Địa) – B.Nga KHTN(Lí) – Thu KHTN(Lí) – Dinh KHTN(Lí) – Huyền LS&ĐL(Sử) – Hường KNS – GVTT 3 GDTC – Điệp GDCD – Nhàn Ng.ngữ – Sâm HĐGD(TD) – Hương KHTN(Sinh) – Hòa KHTN(Sinh) – Thúy (S) C.nghệ – Xuân KHXH(Địa) – Thúy(Đ) KHXH(Sử) – Như KHTN(Sinh) – Phương Tin – Khánh Ng.ngữ – H. Hùng KHTN(Lí) – V.Hùng Tin – Yến
Thứ 3 1 Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – Thủy Toán – Huyền NT(MT) – N. Hà Tin – Yến GDCD – Oanh KHTN(Sinh) – Thúy (S) Toán – Khương Toán – Dinh LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) LS&ĐL(Sử) – Hường Toán – V.Hùng Toán – Khánh HĐGD(TD) – Sáng Ng.ngữ – H. Hùng KHXH(Sử) – Thìn Văn – Lâm 1 Văn – Thương Văn – An 1 KHXH(Địa) – T. Xuân KHTN(Hóa) – Hiền KHXH(Sử) – Hương
2 Toán – B.Nga Văn – Niềm Ng.ngữ – Thủy Văn – Thìn Văn – Nhàn Ng.ngữ – Sâm GDTC – Sáng KHTN(Sinh) – Thúy (S) KHTN(Sinh) – Phương Toán – Dinh KNS – GVTT 2 KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Toán – Khánh KHTN(Lí) – Khương KHTN(Hóa) – Hòa Văn – Huệ KHXH(Địa) – T. Xuân Ng.ngữ – Quỳnh KHTN(Hóa) – Hiền Văn – An Toán – Hoa Ng.ngữ – H. Hùng
3 KHTN(Lí) – Dinh LS&ĐL(Địa) – B.Nga KHTN(Lí) – Huyền Ng.ngữ – Thủy Văn – Nhàn Toán – H.Nhung Văn – Hường GDTC – Điệp LS&ĐL(Sử) – Oanh KHTN(Sinh) – Phương Toán – Ngọc HĐGD(MT) – N. Hà Văn – Hương Toán – Khánh Toán – V.Hùng Văn – Huệ Tin – Yến Toán – Đào KHTN(Lí) – Khương Toán – N.Nga Văn – Liên Văn – Lâm
4 Văn – Niềm Tin – Yến Văn – Thìn Toán – Huyền Ng.ngữ – Quỳnh NT(MT) – N. Hà Toán – Anh LS&ĐL(Sử) – Hường Văn – Toản Văn – Oanh Toán – Ngọc KHTN(Sinh) – Hiền Văn – Hương Văn – Như Văn – Thương KHTN(Hóa) – Hòa KHTN(Sinh) – Phương KNS – Đào Văn – An 1 Toán – N.Nga KHXH(Địa) – T. Xuân Toán – Hoa
5 LS&ĐL(Địa) – B.Nga GDĐP – Niềm KNS – GVTT 1 KNS – GVTT 2 KHTN(Lí) – Dinh LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) LS&ĐL(Sử) – Hường GDĐP – Oanh Ng.ngữ – Thủy Ng.ngữ – H. Hùng KHTN(Sinh) – Thúy (S) Tin – Anh KHTN(Sinh) – Hòa Ng.ngữ – Quỳnh HĐGD(MT) – N. Hà C.nghệ – Xuân Ng.ngữ – Sâm Tin – Yến Tin – Khánh KHXH(Sử) – Toản HĐGD(TD) – Liên KHTN(Sinh) – Phương
Thứ 4 1 Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – Thủy Toán – Huyền KHTN(Lí) – Thu Toán – B.Nga Toán – H.Nhung KHTN(Sinh) – Thúy (S) Tin – Khánh KNS – GVTT 3 GDTC – Sáng Toán – Ngọc KHXH(Sử) – Như Văn – Hương KHXH(Địa) – Thúy(Đ) GDCD – Niềm Toán – N.Nga KHTN(Hóa) – Hiền Văn – Thương KNS – Đào Ng.ngữ – H. Hùng Ng.ngữ – Quỳnh Văn – Lâm
2 GDTC – Điệp KNS – GVTT 1 Ng.ngữ – Thủy Tin – Yến LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) GDCD – Oanh Toán – Anh Toán – Khương KHTN(Sinh) – Phương Toán – Dinh Toán – Ngọc Văn – Hương KHTN(Hóa) – Hòa Văn – Như KHTN(Lí) – H.Nhung Ng.ngữ – Quỳnh Ng.ngữ – Sâm Toán – Đào KHTN(Hóa) – Hiền Toán – N.Nga Toán – Hoa Ng.ngữ – H. Hùng
3 Toán – B.Nga Văn – Niềm KHTN(Lí) – Huyền Văn – Thìn Ng.ngữ – Quỳnh NT(ÂN) – H.Nhung GDTC – Sáng Văn – Toản Toán – Dinh KHTN(Sinh) – Phương Ng.ngữ – Sâm KHTN(Hóa) – Hòa Toán – Khánh Văn – Như Toán – V.Hùng Văn – Huệ Văn – Lâm 1 KHTN(Lí) – Khương Toán – Thu Tin – N.Nga Văn – Liên Toán – Hoa
4 KNS – GVTT 1 Văn – Niềm NT(MT) – N. Hà LS&ĐL(Địa) – B.Nga GDCD – Oanh KHTN(Lí) – Huyền Ng.ngữ – Thủy GDTC – Điệp Văn – Toản LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) KHTN(Sinh) – Thúy (S) Toán – V.Hùng KHTN(Hóa) – Hòa Toán – Khánh Ng.ngữ – H. Hùng Văn – Huệ KHTN(Lí) – Khương KHXH(Địa) – T. Xuân Toán – Thu KHTN(Sinh) – Phương Tin – Yến KHTN(Hóa) – Hiền
5 KHTN(Lí) – Dinh KHTN(Lí) – Thu GDĐP – Thìn LS&ĐL(Địa) – B.Nga KNS – GVTT 2 Ng.ngữ – Sâm NT(MT) – N. Hà Ng.ngữ – Thủy GDTC – Điệp GDĐP – Oanh NT(ÂN) – Đ.Hà KHTN(Hóa) – Hòa KHTN(Lí) – H.Nhung Tin – Anh KHXH(Địa) – Thúy(Đ) HĐGD(TD) – Sáng KNS – Đào Tin – Yến KHXH(Sử) – Toản HĐGD(TD) – An KHTN(Sinh) – Phương KHTN(Lí) – Khương
Thứ 4
(Ca chiều)
1 TN&HN – Nhàn GDCD – Oanh C.nghệ – Yến NT(ÂN) – Huyền GDĐP – Niềm GDĐP – Thìn LS&ĐL(Địa) – Thu C.nghệ – Sáng LS&ĐL(Địa) – Thúy1 KHTN(Sinh) – Phương NT(MT) – Hà. GDCD – Nga KNS – GVTT3 HĐGD(Nhạc) – Xuân KNS – GVTT4 Tin – Anh
2 GDCD – Oanh C.nghệ – Sáng NT(ÂN) – Huyền KHTN(Lí) – Thu C.nghệ – Yến NT(MT) – Hà. KHTN(Sinh) – Thúy GDCD – Nhàn NT(ÂN) – Dinh KNS – GVTT2 LS&ĐL(Địa) – Thúy HĐGD(Nhạc) – Hùng C.nghệ – Xuân GDCD – Nga KHTN(Sinh) – Xuân GDCD – Niềm
3 GDTC – Điệp C.nghệ – Sáng NT(ÂN) – Huyền KHTN(Lí) – Thu C.nghệ – Yến NT(MT) – Hà. KHTN(Sinh) – Thúy GDCD – Nhàn NT(ÂN) – Dinh KNS – GVTT2 Ng.ngữ – Sâm HĐGD(TD) – Hương C.nghệ – Xuân GDCD – Nga Tin – Anh GDCD – Niềm
4 NT(ÂN) – Hà. GDĐP – Niềm GDTC – Điệp LS&ĐL(Địa) – B.Nga Tin – Yến NT(ÂN) – H.Nhung LS&ĐL(Sử) – Hường NT(ÂN) – Đ.Hà LS&ĐL(Sử) – Oanh NT(ÂN) – Dinh LS&ĐL(Địa) – Thúy HĐGD(Nhạc) – Hùng HĐGD(TD) – Khánh HĐGD(TD) – Sáng C.nghệ – Xuân1 HĐGD(Nhạc) – Nga
5 THI HỌC SINH GIỎI LỚP 8
Thứ 5 1
2
3
4
5
Thứ 6 1 Văn – Niềm LS&ĐL(Địa) – B.Nga Văn – Thìn C.nghệ – Yến Văn – Nhàn KHTN(Lí) – Huyền Tin – Khánh Văn – Toản Toán – Dinh Văn – Oanh GDTC – Điệp Văn – Hương Ng.ngữ – H. Hùng Văn – Như Toán – V.Hùng KHTN(Sinh) – Thúy (S) Văn – Lâm 1 Văn – Thương Văn – An 1 Văn – An Văn – Liên Văn – Lâm
2 Văn – Niềm Toán – H.Nhung LS&ĐL(Địa) – B.Nga Toán – Huyền GDTC – Điệp LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) NT(ÂN) – Đ.Hà Văn – Toản Ng.ngữ – Thủy Văn – Oanh KHTN(Sinh) – Thúy (S) Ng.ngữ – H. Hùng Văn – Hương Toán – Khánh Tin – Anh HĐGD(TD) – Sáng Văn – Lâm 1 Văn – Thương Văn – An 1 Văn – An Văn – Liên Văn – Lâm
3 Ng.ngữ – Sâm NT(MT) – N. Hà Tin – Yến GDĐP – Thìn KHTN(Lí) – Dinh Toán – H.Nhung KHTN(Sinh) – Thúy (S) Toán – Khương GDĐP – Toản KHTN(Sinh) – Phương Văn – Liên KHXH(Địa) – Thúy(Đ) KHXH(Sử) – Như Ng.ngữ – Quỳnh HĐGD(TD) – Sáng Tin – Anh Toán – Đào KHTN(Hóa) – Hiền Toán – Thu Toán – N.Nga KHTN(Lí) – V.Hùng Toán – Hoa
4 GDCD – Oanh KHTN(Lí) – Thu KHTN(Lí) – Huyền GDTC – Điệp Toán – B.Nga Văn – Nhàn Ng.ngữ – Thủy KHTN(Sinh) – Thúy (S) KHTN(Sinh) – Phương Toán – Dinh Văn – Liên KHTN(Sinh) – Hiền Ng.ngữ – H. Hùng Ng.ngữ – Quỳnh Văn – Thương Toán – N.Nga KHXH(Sử) – Như Toán – Đào Ng.ngữ – Sâm KHTN(Lí) – V.Hùng Toán – Hoa Tin – Yến
5 LS&ĐL(Địa) – B.Nga GDTC – Điệp Ng.ngữ – Thủy KHTN(Lí) – Thu C.nghệ – Yến LS&ĐL(Sử) – Như GDCD – Nhàn NT(ÂN) – Đ.Hà C.nghệ – Sáng Ng.ngữ – H. Hùng C.nghệ – H.Nhung Tin – Anh HĐGD(TD) – Khánh C.nghệ – Xuân KHXH(Sử) – Thìn Ng.ngữ – Quỳnh KHTN(Hóa) – Hiền KHTN(Lí) – Khương KHTN(Sinh) – Phương KHXH(Sử) – Toản KHXH(Sử) – Hương KNS – N.Nga
Thứ 6
(Ca chiều)
1 C.nghệ – Sáng NT(ÂN) – Nhung TN&HN – Huyền GDCD – Oanh TN&HN – Nhàn CN – Yến TN&HN – Hương LS&ĐL(Địa) – Thúy1 TN&HN – Toản NT(ÂN) – Dinh GDĐP – Liên KNS – GVTT2 GDCD – Nga HĐGD(MT) – Hà. HĐGD(Nhạc) – Hùng1 Công nghệ – Xuân
2 LS&ĐL(Sử) – Hường TN&HN – Niềm GDCD – Oanh Ng.ngữ – Thủy NT(ÂN) – N. Hà TN&HN – Nhung C.nghệ – Sáng TN&HN – Khương GDCD – Nhàn TN&HN – Dinh GDTC – Điệp HĐGD(Nhạc) – Hùng HĐGD(Nhạc) – Xuân KNS – GVTT1 KHTN(Sinh) – Xuân KNS – GVTT3
3 GDTC – Điệp C.nghệ – Sáng NT(ÂN) – Huyền KHTN(Lí) – Thu LS&ĐL(Sử) – Như NT(MT) – Hà. KHTN(Sinh) – Thúy GDCD – Nhàn NT(ÂN) – Dinh KNS – GVTT2 LS&ĐL(Địa) – Thúy1 HĐGD(TD) – Hương C.nghệ – Xuân1 GDCD – Nga Tin – Anh GDCD – Niềm
4 Sinh hoạt – Sâm Sinh hoạt – Niềm Sinh hoạt – Huyền Sinh hoạt – Thìn Sinh hoạt – Nhàn Sinh hoạt – Nhung Sinh hoạt – Thúy Sinh hoạt – Khương Sinh hoạt – Toản Sinh hoạt – Dinh Sinh hoạt – Liên Sinh hoạt – Hiền Sinh hoạt – Hương Sinh hoạt – Như Sinh hoạt – Xuân Sinh hoạt – Anh
5
Thứ 7 1 Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – Quỳnh Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – H. Hùng Ng.ngữ – Quỳnh Ng.ngữ – H. Hùng
2 Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – Quỳnh Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – H. Hùng Ng.ngữ – Quỳnh Ng.ngữ – H. Hùng
3 Văn – Lâm KHTN(Lí) – Khương Toán – Thu Tin – N.Nga Văn – Liên Toán – Hoa
4 Văn – Lâm KHXH(Địa) – T. Xuân Toán – Thu HĐGD(TD) – An Tin – Yến KHTN(Hóa) – Hiền
5 C.nghệ – Đào GDCD – Thương GDCD – An C.nghệ – Nga1 C.nghệ – Hoa HĐGD(TD) – Lâm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *