Trường | Trường THCS Bắc Cường | Thời khóa biểu lớp | |||||
Học kỳ | 2 | ||||||
Năm học | 2022-2023 | ||||||
Buổi chiều | |||||||
Áp dụng từ ngày 10/04/2023 | |||||||
Ngày | Tiết | 9A | 9B | 9C | 9D | 9E | 9G |
Thứ 2 | 1 | KHXH(Sử) – Như | GDCD – Thương | KNS – Đào | HĐGD(TD) – An | C.nghệ – Hoa | KHTN(Lí) – Khương |
2 | HĐGD(MT) – Đào | HĐGD(TD) – Thương | KHTN(Sinh) – Phương | KNS – Nga1 | HĐGD(MT) – Hoa | KHXH(Địa) – Xuân | |
3 | GDCD – Lâm | C.nghệ – Đào | HĐGD(TD) – An | GDCD – Thương | KHTN(Sinh) – Phương | KNS – Nga1 | |
4 | HĐGD(TD) – Lâm | HĐGD(MT) – Đào | KHTN(Hóa) – Hiền | Toán – Nga1 | GDCD – Liên | KHTN(Sinh) – Phương | |
5 | |||||||
Thứ 3 | 1 | HĐGD(MT) – Đào | HĐGD(TD) – Thương | Tin – Khánh | HĐGD(TD) – An | KHTN(Hóa) – Hiền | HĐGD(TD) – Lâm |
2 | HĐGD(TD) – Lâm | HĐGD(MT) – Đào | KHXH(Sử) – Toản | Tin – Nga1 | HĐGD(MT) – Hoa | Tin – Yến | |
3 | KNS – Đào | Tin – Yến | HĐGD(MT) – Thủy | C.nghệ – Nga1 | HĐGD(TD) – Liên | KHXH(Sử) – Hương | |
4 | Tin – Yến | KNS – Đào | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – Hùng | KHXH(Sử) – Hương | GDCD – Lâm | |
5 | |||||||
Thứ 4 | 1 | KHXH(Địa) – Xuân | KHTN(Hóa) – Hiền | Tin – Khánh | Văn – An | KHXH(Sử) – Hương | HĐGD(TD) – Lâm |
2 | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | KHXH(Sử) – Toản | Văn – An | KHXH(Sử) – Hương | HĐGD(MT) – Hoa | |
3 | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Lí) – Khương | Tin – Nga1 | KHXH(Địa) – Xuân | HĐGD(MT) – Hoa | |
4 | KHTN(Lí) – Khương | KHXH(Sử) – Như | KHXH(Địa) – Xuân | HĐGD(MT) – Hùng | HĐGD(TD) – Liên | KHTN(Hóa) – Hiền | |
5 | |||||||
Thứ 5 | 1 | Toán – Đào | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – An | KHXH(Sử) – Toản | Toán – Hoa | Ng.ngữ – Hùng |
2 | Tin – Yến | Văn – Thương | Văn – An | KHXH(Địa) – Xuân | Ng.ngữ – Quỳnh | C.nghệ – Hoa | |
3 | Ng.ngữ – Sâm | KHTN(Lí) – Khương | HĐGD(TD) – An | KHTN(Hóa) – Hòa | KHTN(Lí) – Hùng1 | Văn – Lâm | |
4 | KHXH(Sử) – Như | KHXH(Địa) – Xuân | C.nghệ – Khánh | KHTN(Lí) – Hùng1 | Tin – Yến | Văn – Lâm | |
5 | |||||||
Thứ 6 | 1 | Toán – Đào | Toán – Đào 1 | Toán – Khánh | Toán – Nga1 | Toán – Hoa | Toán – Hoa 1 |
2 | Toán – Đào | Toán – Đào 1 | Toán – Khánh | Toán – Nga1 | Toán – Hoa | Toán – Hoa 1 | |
3 | C.nghệ – Đào | Văn – Thương | GDCD – An | KHTN(Sinh) – Phương | KNS – Nga1 | HĐGD(MT) – Hoa | |
4 | Sinh hoạt – Đào | Sinh hoạt – Thương | Sinh hoạt – An | Sinh hoạt – Nga1 | Sinh hoạt – Quỳnh | Sinh hoạt – Hoa | |
5 | |||||||
Thứ 7 | 1 | GDCD – Lâm | C.nghệ – Đào | C.nghệ – Khánh | HĐGD(MT) – Hùng | KNS – Nga1 | C.nghệ – Hoa |
2 | HĐGD(MT) – Đào | HĐGD(TD) – Thương | HĐGD(TD) – An | KNS – Nga1 | HĐGD(MT) – Hoa | GDCD – Lâm | |
3 | HĐGD(TD) – Lâm | HĐGD(MT) – Đào | HĐGD(TD) – An | GDCD – Thương | GDCD – Liên | HĐGD(MT) – Hoa | |
4 | C.nghệ – Đào | GDCD – Thương | GDCD – An | C.nghệ – Nga1 | C.nghệ – Hoa | HĐGD(TD) – Lâm | |
5 |