TKB Tuần 30 Chiều khối 9

TKB Chiều tuần 30 K9

Trường Trường THCS Bắc Cường Thời khóa biểu lớp
Học kỳ 2
Năm học 2022-2023
Buổi chiều
Áp dụng từ ngày 10/04/2023
Ngày Tiết 9A 9B 9C 9D 9E 9G
Thứ 2 1 KHXH(Sử) – Như GDCD – Thương KNS – Đào HĐGD(TD) – An C.nghệ – Hoa KHTN(Lí) – Khương
2 HĐGD(MT) – Đào HĐGD(TD) – Thương KHTN(Sinh) – Phương KNS – Nga1 HĐGD(MT) – Hoa KHXH(Địa) – Xuân
3 GDCD – Lâm C.nghệ – Đào HĐGD(TD) – An GDCD – Thương KHTN(Sinh) – Phương KNS – Nga1
4 HĐGD(TD) – Lâm HĐGD(MT) – Đào KHTN(Hóa) – Hiền Toán – Nga1 GDCD – Liên KHTN(Sinh) – Phương
5
Thứ 3 1 HĐGD(MT) – Đào HĐGD(TD) – Thương Tin – Khánh HĐGD(TD) – An KHTN(Hóa) – Hiền HĐGD(TD) – Lâm
2 HĐGD(TD) – Lâm HĐGD(MT) – Đào KHXH(Sử) – Toản Tin – Nga1 HĐGD(MT) – Hoa Tin – Yến
3 KNS – Đào Tin – Yến HĐGD(MT) – Thủy C.nghệ – Nga1 HĐGD(TD) – Liên KHXH(Sử) – Hương
4 Tin – Yến KNS – Đào Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – Hùng KHXH(Sử) – Hương GDCD – Lâm
5
Thứ 4 1 KHXH(Địa) – Xuân KHTN(Hóa) – Hiền Tin – Khánh Văn – An KHXH(Sử) – Hương HĐGD(TD) – Lâm
2 KHTN(Sinh) – Phương KHTN(Hóa) – Hiền KHXH(Sử) – Toản Văn – An KHXH(Sử) – Hương HĐGD(MT) – Hoa
3 KHTN(Hóa) – Hiền KHTN(Sinh) – Phương KHTN(Lí) – Khương Tin – Nga1 KHXH(Địa) – Xuân HĐGD(MT) – Hoa
4 KHTN(Lí) – Khương KHXH(Sử) – Như KHXH(Địa) – Xuân HĐGD(MT) – Hùng HĐGD(TD) – Liên KHTN(Hóa) – Hiền
5
Thứ 5 1 Toán – Đào Ng.ngữ – Quỳnh Văn – An KHXH(Sử) – Toản Toán – Hoa Ng.ngữ – Hùng
2 Tin – Yến Văn – Thương Văn – An KHXH(Địa) – Xuân Ng.ngữ – Quỳnh C.nghệ – Hoa
3 Ng.ngữ – Sâm KHTN(Lí) – Khương HĐGD(TD) – An KHTN(Hóa) – Hòa KHTN(Lí) – Hùng1 Văn – Lâm
4 KHXH(Sử) – Như KHXH(Địa) – Xuân C.nghệ – Khánh KHTN(Lí) – Hùng1 Tin – Yến Văn – Lâm
5
Thứ 6 1 Toán – Đào Toán – Đào 1 Toán – Khánh Toán – Nga1 Toán – Hoa Toán – Hoa 1
2 Toán – Đào Toán – Đào 1 Toán – Khánh Toán – Nga1 Toán – Hoa Toán – Hoa 1
3 C.nghệ – Đào Văn – Thương GDCD – An KHTN(Sinh) – Phương KNS – Nga1 HĐGD(MT) – Hoa
4 Sinh hoạt – Đào Sinh hoạt – Thương Sinh hoạt – An Sinh hoạt – Nga1 Sinh hoạt – Quỳnh Sinh hoạt – Hoa
5
Thứ 7 1 GDCD – Lâm C.nghệ – Đào C.nghệ – Khánh HĐGD(MT) – Hùng KNS – Nga1 C.nghệ – Hoa
2 HĐGD(MT) – Đào HĐGD(TD) – Thương HĐGD(TD) – An KNS – Nga1 HĐGD(MT) – Hoa GDCD – Lâm
3 HĐGD(TD) – Lâm HĐGD(MT) – Đào HĐGD(TD) – An GDCD – Thương GDCD – Liên HĐGD(MT) – Hoa
4 C.nghệ – Đào GDCD – Thương GDCD – An C.nghệ – Nga1 C.nghệ – Hoa HĐGD(TD) – Lâm
5

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *