Trường | Trường THCS Bắc Cường | Thời khóa biểu lớp | ||||||||||||||||||||||||
Học kỳ | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Năm học | 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 16/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
Ngày | Tiết | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 6G | 6H | 6I | 6K | 7A | 7B | 7C | 7D | 7E | 7G | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E | 9A | 9B | 9C | 9D | 9E |
Thứ 2 | 1 | TN&HN – Thương | TN&HN – Huyền | TN&HN – Nhàn | TN&HN – Nhung | TN&HN – Hương (S) | TN&HN – Thìn | TN&HN – Như | TN&HN – Oanh | TN&HN – B.Nga | TN&HN – Hiền | TN&HN – Thúy Đ | TN&HN – Anh | TN&HN – Khương | TN&HN – Dinh | TN&HN – Liên | TN&HN – Thúy S | TN&HN – Phương | TN&HN – Toản | TN&HN – Hương (v) | TN&HN – Thu | Chào cờ – N.Nga | Chào cờ – Hoa | Chào cờ – Lâm | Chào cờ – An | Chào cờ – Đào |
2 | Ngữ Văn – Thương | KHTN(Hoá) – Hòa | LS&ĐL(địa) – Yến | KHTN(Hoá) – Thúy S | Toán – Huyền | Âm nhạc – Xuân | Ngữ Văn – Như | Toán – B.Nga | MT – Thủy | Ngữ Văn – Toản | Toán – Dinh | Tin – Anh | LS&ĐL(địa) – Khánh | N Ngữ – Quỳnh | Ngữ Văn – Liên | N Ngữ – H.Hùng | GDCD – Hường | Toán (Đại) – Hùng | Ngữ Văn – Hương (v) | KHTN(Hoá) – Hiền | GDCD – Niềm | Toán – Hoa | Ngữ Văn – Lâm | Ngữ Văn – An | KHTN – Phương | |
3 | GDTC – Điệp | N Ngữ – Sâm | Toán (Đại) – Hường (T) | Toán – Nhung | GDCD – Niềm | N Ngữ – Thủy | Toán – N.Nga | GDTC – Xuân | KHTN(Hoá) – Hiền | N Ngữ – H.Hùng | KHTN(Hoá) – Thúy S | CN – Hường (CN) | Ngữ Văn – Kiên | Toán – Dinh | LS&ĐL(sử) – Hường | GDTC – Khánh | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Ngữ Văn – Hương (v) | MT – N.Hà | Ngữ Văn – Thương | KHTN(Lí) – Hùng | KHXH – Thúy Đ | N Ngữ – Quỳnh | KHTN(Hoá) – Hòa | Toán – Đào | |
4 | N Ngữ – Quỳnh | Ngữ Văn – Nhàn | N Ngữ – Sâm | GDTC – Điệp | Toán – Huyền | Ngữ Văn – Thìn | N Ngữ – Thủy | GDĐP – Oanh | Ngữ Văn – Niềm | KHTN(Hoá) – Hiền | N Ngữ – H.Hùng | GDĐP – Huệ | Toán – Khương | GDTC – Xuân | CN – Hường (CN) | Toán – Khánh | GDĐP – Hường | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Tin – Anh | Toán – Thu | Toán – N.Nga | KHTN(Lí) – Hùng | KHTN(Hoá) – Hòa | Toán – Đào | Ngữ Văn – Lâm | |
5 | GDĐP – Thương | GDTC – Điệp | GDĐP – Nhàn | N Ngữ – Quỳnh | LS&ĐL(địa) – Yến | TN&HN – Thìn | GDTC – Sáng | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Âm nhạc – Xuân | Âm nhạc – Huyền | GDĐP – Huệ | KHTN(Hoá) – Thúy S | GDĐP – Kiên | GDCD – Hường | GDTC – Liên | KHTN(Hoá) – Hiền | MT – N.Hà | Toán – Khánh | Toán – Hùng | KHXH – Thúy Đ | KHTN – Phương | N Ngữ – H.Hùng | KHTN(Lí) – Khương | Âm nhạc – Sâm | KHTN(Hoá) – Hòa | |
Thứ 3 | 1 | KHTN(Hoá) – Hiền | N Ngữ – Sâm | GDTC – Điệp | Ngữ Văn – Thìn | TN&HN – Hương (S) | N Ngữ – Thủy | GDTC – Sáng | LS&ĐL(địa) – Yến | Ngữ Văn – Niềm | Ngữ Văn – Toản | GDCD – Nhàn | KHTN(Hoá) – Thúy S | Tin – Anh | N Ngữ – Quỳnh | Toán – Ngọc | LS&ĐL(địa) – Lan | Ngữ Văn – Hường | Toán – Khánh | Ngữ Văn – Hương (v) | Toán – Thu | CN – N.Nga | N Ngữ – H.Hùng | Toán – Hoa | Ngữ Văn – An | Toán – Đào |
2 | Toán – Nhung | Toán – Huyền | N Ngữ – Sâm | N Ngữ – Quỳnh | Tin – Yến | Ngữ Văn – Thìn | KHTN(Hoá) – Hòa | Toán – B.Nga | KHTN(Hoá) – Hiền | N Ngữ – H.Hùng | KHTN(Hoá) – Thúy S | LS&ĐL(địa) – Khánh | N Ngữ – Thủy | Ngữ Văn – Oanh | Toán – Ngọc | LS&ĐL(địa) – Lan | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Ngữ Văn – Hương (v) | CN – Hường (CN) | GDTC – Điệp | KHTN(Lí) – Hùng | Toán – Hoa | KNS – Đào | KHTN – Phương | KHTN(Lí) – Khương | |
3 | N Ngữ – Quỳnh | GDTC – Điệp | Toán (Đại) – Hường (T) | KHTN(Hoá) – Thúy S | N Ngữ – Sâm | KHTN(Hoá) – Hòa | Toán – N.Nga | N Ngữ – Thủy | Toán – B.Nga | KHTN(Hoá) – Hiền | Ngữ Văn – Toản | Ngữ Văn – Như | Ngữ Văn – Kiên | Tin – Anh | N Ngữ – H.Hùng | Toán (Đại) – Thu | CN – Hường (CN) | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Toán – Hùng | Ngữ Văn – Thương | Ngữ Văn – Liên | CN – Hoa | GDCD – Niềm | KHXH – Thúy Đ | Ngữ Văn – Lâm | |
4 | TN&HN – Thương | Ngữ Văn – Nhàn | KHTN(Hoá) – Hòa | LS&ĐL(địa) – Nhung | Ngữ Văn – Niềm | Toán – Thu | GDĐP – Như | Ngữ Văn – Oanh | GDTC – Điệp | Toán – Sáng | Toán – Dinh | Toán – Anh | KHTN(Hoá) – Thúy S | LS&ĐL(sử) – Hường | Âm nhạc – N.Nga | Toán – Khánh | Toán – Hùng | N Ngữ – H.Hùng | LS&ĐL(địa) – Lan | N Ngữ – Sâm | KHTN – Phương | Ngữ Văn – An | Ngữ Văn – Lâm | KHTN(Lí) – Khương | KHXH – Thúy Đ | |
5 | LS&ĐL(sử) – Hường | GDĐP – Nhàn | MT – N.Hà | GDĐP – Thìn | KHTN(Hoá) – Hương (S) | GDTC – Xuân | Ngữ Văn – Như | TN&HN – Oanh | TN&HN – B.Nga | GDTC – Sáng | TN&HN – Thúy Đ | N Ngữ – Thủy | Âm nhạc – Kiên | KHTN(Hoá) – Thúy S | GDTC – Liên | GDTC – Khánh | GDTC – Điệp | Âm nhạc – Hường (CN) | LS&ĐL(địa) – Lan | KHTN(Hoá) – Hiền | KHTN(Hoá) – Hòa | KHTN(Lí) – Hùng | KHXH(sử) – Hương (v) | GDCD – An | CN – Đào | |
Thứ 3 (Chiều) |
Tin – N.Nga | TD-An | CN – Hoa | CN-Đào | TD-Lâm | |||||||||||||||||||||
Tin – N.Nga | TD-An | CN – Hoa | CN-Đào | TD-Lâm | ||||||||||||||||||||||
TD-Liên | Tin – N.Nga | TD-Lâm | TD-An | CN-Đào | ||||||||||||||||||||||
TD-Liên | Tin – N.Nga | TD-Lâm | TD-An | CN-Đào | ||||||||||||||||||||||
Thứ 4 | 1 | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 |
2 | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | Công nghệ | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | MT – N.Hà | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | HĐ tháng 10 | |
3 | KHTN(Hoá) – Hiền | Âm nhạc – Đ.Hà | Ngữ Văn – Nhàn | KHTN(Hoá) – Thúy S | Toán – Huyền | Toán – Thu | LS&ĐL(địa) – Hùng | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Ngữ Văn – Niềm | Ngữ Văn – Toản | LS&ĐL(sử) – Kiên | Toán – Anh | TN&HN – Khương | LS&ĐL(địa) – Mai | Toán – Ngọc | CN – Hường (CN) | Ngữ Văn – Hường | MT – N.Hà | N Ngữ – H.Hùng | KHXH – Thúy Đ | Ngữ Văn – Liên | Ngữ Văn – An | Ngữ Văn – Lâm | Toán – Đào | KHTN – Phương | |
4 | N Ngữ – Quỳnh | N Ngữ – Sâm | KHTN(Hoá) – Hòa | Âm nhạc – Đ.Hà | KHTN(Hoá) – Hương (S) | GDĐP – Thìn | Toán – N.Nga | Ngữ Văn – Oanh | KHTN(Hoá) – Hiền | LS&ĐL(địa) – Mai | N Ngữ – H.Hùng | KHTN(Hoá) – Thúy S | N Ngữ – Thủy | Toán – Dinh | Ngữ Văn – Liên | Ngữ Văn – Hường | Toán – Hùng | GDTC – Điệp | Ngữ Văn – Hương (v) | Ngữ Văn – Thương | KHXH – Thúy Đ | KHTN – Phương | Toán – Hoa | CN – Đào | GDCD – Niềm | |
5 | GDCD – Thương | TN&HN – Huyền | GDTC – Điệp | GDCD – Niềm | LS&ĐL(địa) – Yến | LS&ĐL(sử) – Kiên | N Ngữ – Thủy | MT – N.Hà | GDCD – Oanh | LS&ĐL(địa) – Mai | GDTC – Sáng | TN&HN – Anh | GDCD – Nhàn | TN&HN – Dinh | KHTN(Hoá) – Thúy S | KHTN(Hoá) – Hiền | CN – Hường (CN) | GDĐP – Toản | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Âm nhạc – Đ.Hà | N Ngữ – Sâm | KHTN(Hoá) – Hòa | CN – Hoa | KHXH(sử) – Hương (v) | KHXH – Thúy Đ | |
Thứ 5 | 1 | Ngữ Văn – Thương | Toán – Huyền | Toán – B.Nga | Toán – Nhung | N Ngữ – Sâm | Ngữ Văn – Thìn | LS&ĐL(sử) – Kiên | Ngữ Văn – Oanh | Ngữ Văn – Niềm | N Ngữ – H.Hùng | Ngữ Văn – Toản | GDCD – Nhàn | N Ngữ – Thủy | N Ngữ – Quỳnh | KHTN(Hoá) – Thúy S | CN – Hường (CN) | Ngữ Văn – Hường | Ngữ Văn – Hương (v) | GDTC – Điệp | KHTN(Hoá) – Hiền | Tin – N.Nga | Ngữ Văn – An | KHTN – Phương | Toán – Đào | Ngữ Văn – Lâm |
2 | GDTC – Điệp | KHTN(Hoá) – Hòa | Ngữ Văn – Nhàn | MT – N.Hà | KHTN(Hoá) – Hương (S) | GDTC – Xuân | Toán – N.Nga | N Ngữ – Thủy | Toán – B.Nga | KHTN(Hoá) – Hiền | Toán – Dinh | Ngữ Văn – Như | Toán – Khương | KHTN(Hoá) – Thúy S | LS&ĐL(địa) – Thúy Đ | Toán (Đại) – Thu | Toán – Hùng | GDCD – Toản | Ngữ Văn – Hương (v) | Ngữ Văn – Thương | N Ngữ – Sâm | GDCD – Niềm | Toán – Hoa | KHTN – Phương | Toán – Đào | |
3 | KHTN(Hoá) – Hiền | Ngữ Văn – Nhàn | KHTN(Hoá) – Hòa | Tin – Yến | GDTC – Điệp | MT – N.Hà | Ngữ Văn – Như | LS&ĐL(sử) – Kiên | N Ngữ – Thủy | Toán – Sáng | LS&ĐL(địa) – Thúy Đ | GDTC – Xuân | KHTN(Hoá) – Thúy S | Toán – Dinh | N Ngữ – H.Hùng | Ngữ Văn – Hường | LS&ĐL(sử) – Thìn | Toán (Đại) – Hùng | KHTN(Hoá) – Hương (S) | CN – Hường (CN) | Ngữ Văn – Liên | Toán – Hoa | N Ngữ – Quỳnh | N Ngữ – Sâm | Ngữ Văn – Lâm | |
4 | Toán – Nhung | MT – N.Hà | GDCD – Thương | Ngữ Văn – Thìn | Ngữ Văn – Niềm | N Ngữ – Thủy | KHTN(Hoá) – Hòa | Toán – B.Nga | Tin – Yến | CN – Sáng | Tin – Anh | KHTN(Hoá) – Thúy S | Ngữ Văn – Kiên | Ngữ Văn – Oanh | Ngữ Văn – Liên | KHTN(Hoá) – Hiền | Âm nhạc – Hường (CN) | KHTN(Hoá) – Hương (S) | N Ngữ – H.Hùng | Toán – Thu | Toán – N.Nga | KHXH – Thúy Đ | KHTN(Lí) – Khương | Ngữ Văn – An | N Ngữ – Quỳnh | |
5 | MT – N.Hà | LS&ĐL(sử) – Hường | LS&ĐL(sử) – Như | TN&HN – Nhung | GDĐP – Niềm | KHTN(Hoá) – Hòa | Tin – Yến | GDCD – Oanh | LS&ĐL(địa) – Hùng | GDTC – Sáng | KHTN(Hoá) – Thúy S | GDTC – Xuân | LS&ĐL(sử) – Kiên | Âm nhạc – Dinh | TN&HN – Liên | N Ngữ – H.Hùng | KHTN(Hoá) – Hương (S) | LS&ĐL(địa) – Hường (CN) | GDTC – Điệp | N Ngữ – Sâm | KHXH(sử) – Toản | Âm nhạc – Hoa | KHXH – Thúy Đ | KNS – Đào | KHTN(Lí) – Khương | |
Thứ 6 | 1 | Toán – Nhung | Tin – Yến | Ngữ Văn – Nhàn | Ngữ Văn – Thìn | Ngữ Văn – Niềm | Toán – Thu | Toán – N.Nga | N Ngữ – Thủy | LS&ĐL(địa) – Hùng | Ngữ Văn – Toản | Toán – Dinh | LS&ĐL(sử) – Kiên | Toán – Khương | KHTN(Hoá) – Thúy S | N Ngữ – H.Hùng | Ngữ Văn – Hường | N Ngữ – Quỳnh | GDTC – Điệp | KHTN(Hoá) – Hương (S) | KHTN(Hoá) – Hiền | KHXH – Thúy Đ | Toán – Hoa | KHTN – Phương | Ngữ Văn – An | Toán – Đào |
2 | KHTN(Hoá) – Hiền | KHTN(Hoá) – Hòa | N Ngữ – Sâm | KHTN(Hoá) – Thúy S | Ngữ Văn – Niềm | Ngữ Văn – Thìn | GDCD – Oanh | Âm nhạc – Xuân | N Ngữ – Thủy | GDCD – Nhàn | Ngữ Văn – Toản | Toán – Anh | CN – Khương | Toán – Dinh | Ngữ Văn – Liên | MT – N.Hà | N Ngữ – Quỳnh | CN – Hường (CN) | GDĐP – Hương (v) | GDTC – Điệp | Toán – N.Nga | N Ngữ – H.Hùng | KHXH – Thúy Đ | KHTN – Phương | Âm nhạc – Đào | |
3 | Âm nhạc – Đ.Hà | Toán – Huyền | KHTN(Hoá) – Hòa | Toán – Nhung | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Tin – Yến | Ngữ Văn – Như | Toán – B.Nga | GDĐP – Niềm | TN&HN – Hiền | Âm nhạc – Dinh | N Ngữ – Thủy | Ngữ Văn – Kiên | Ngữ Văn – Oanh | KHTN(Hoá) – Thúy S | Âm nhạc – Hường (CN) | Ngữ Văn – Hường | N Ngữ – H.Hùng | Toán – Hùng | Toán – Thu | N Ngữ – Sâm | Ngữ Văn – An | N Ngữ – Quỳnh | KHXH – Thúy Đ | Ngữ Văn – Lâm | |
4 | Toán – Nhung | GDCD – Thương | Tin – Yến | GDTC – Điệp | Âm nhạc – Đ.Hà | KHTN(Hoá) – Hòa | LS&ĐL(địa) – Hùng | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Toán – B.Nga | Toán – Sáng | KHTN(Hoá) – Thúy S | Ngữ Văn – Như | N Ngữ – Thủy | Ngữ Văn – Oanh | GDĐP – Huệ | KHTN(Hoá) – Hiền | LS&ĐL(địa) – Hường (CN) | Ngữ Văn – Hương (v) | N Ngữ – H.Hùng | MT – N.Hà | Ngữ Văn – Liên | KHTN – Phương | Ngữ Văn – Lâm | N Ngữ – Sâm | N Ngữ – Quỳnh | |
5 | LS&ĐL(địa) – Nhung | LS&ĐL(địa) – Huyền | TN&HN – Nhàn | LS&ĐL(sử) – Như | MT – N.Hà | GDCD – Oanh | KHTN(Hoá) – Hòa | GDTC – Xuân | GDTC – Điệp | GDĐP – Huệ | GDTC – Sáng | Âm nhạc – N.Nga | KHTN(Hoá) – Thúy S | CN – Hường (CN) | GDCD – Thìn | GDCD – Hường | KHTN(Hoá) – Hương (S) | LS&ĐL(sử) – Toản | Âm nhạc – Đ.Hà | GDĐP – Thương | Âm nhạc – Sâm | KHXH(sử) – Hương (v) | Âm nhạc – Đào | KHTN(Lí) – Khương | KHTN – Phương | |
Thứ 6 (Chiều) |
1 | Tin – Yến | Ngữ Văn – Nhàn | Âm nhạc – Đ.Hà | Toán – Nhung | Toán – Huyền | KHTN(Hoá) – Hòa | MT – N.Hà | Ngữ Văn – Oanh | KHTN(Hoá) – Hiền | Tin – Anh | CN – Hường (CN) | N Ngữ – Thủy | KHTN(Hoá) – Thúy S | GDĐP – Kiên | Toán – Ngọc | Ngữ Văn – Hường | GDTC – Điệp | N Ngữ – H.Hùng | KHTN(Hoá) – Hương (S) | N Ngữ – Sâm | KNS – N.Nga | Ngữ Văn – An | Toán – Hoa | Toán – Đào | N Ngữ – Quỳnh |
2 | Ngữ Văn – Thương | Toán – Huyền | Toán – B.Nga | N Ngữ – Quỳnh | GDTC – Điệp | Toán – Thu | KHTN(Hoá) – Hòa | Tin – Yến | N Ngữ – Thủy | KHTN(Hoá) – Hiền | Ngữ Văn – Toản | Toán – Anh | Toán – Khương | GDTC – Xuân | KHTN(Hoá) – Thúy S | N Ngữ – H.Hùng | Toán – Hùng | KHTN(Hoá) – Hương (S) | GDCD – Niềm | CN – Hường (CN) | Toán – N.Nga | KNS – Hoa | KHTN – Phương | N Ngữ – Sâm | KHXH(sử) – Hương (v) | |
3 | Ngữ Văn – Thương | KHTN(Hoá) – Hòa | Ngữ Văn – Nhàn | Ngữ Văn – Thìn | N Ngữ – Sâm | LS&ĐL(địa) – Yến | N Ngữ – Thủy | KHTN(Hoá) – Hương (S) | Toán – B.Nga | Toán – Sáng | N Ngữ – H.Hùng | Ngữ Văn – Như | Ngữ Văn – Kiên | KHTN(Hoá) – Thúy S | Tin – Anh | GDĐP – Hường | N Ngữ – Quỳnh | CN – Hường (CN) | Toán – Hùng | GDCD – Niềm | Ngữ Văn – Liên | KHTN – Phương | Ngữ Văn – Lâm | Ngữ Văn – An | KNS – Đào | |
4 | TN&HN – Thương | TN&HN – Huyền | TN&HN – Nhàn | TN&HN – Nhung | TN&HN – Hương (S) | TN&HN – Thìn | TN&HN – Như | TN&HN – Oanh | TN&HN – B.Nga | TN&HN – Hiền | TN&HN – Thúy Đ | TN&HN – Anh | TN&HN – Khương | TN&HN – Dinh | TN&HN – Liên | TN&HN – Thúy S | TN&HN – Phương | TN&HN – Toản | TN&HN – Hương (v) | TN&HN – Thu | SHL – N.Nga | SHL – Hoa | SHL – Lâm | SHL – An | SHL – Đào | |
5 |