Thời khoá biểu tuần 7(Từ 16 đến 20/10/2023)

TKB tuần 7 – Chính thức

Trường Trường THCS Bắc Cường Thời khóa biểu lớp
Học kỳ 1
Năm học 2023-2024
Buổi sáng
Áp dụng từ ngày 16/10/2023
Ngày Tiết 6A 6B 6C 6D 6E 6G 6H 6I 6K 7A 7B 7C 7D 7E 7G 8A 8B 8C 8D 8E 9A 9B 9C 9D 9E
Thứ 2 1 TN&HN – Thương TN&HN – Huyền TN&HN – Nhàn TN&HN – Nhung TN&HN – Hương (S) TN&HN – Thìn TN&HN – Như TN&HN – Oanh TN&HN – B.Nga TN&HN – Hiền TN&HN – Thúy Đ TN&HN – Anh TN&HN – Khương TN&HN – Dinh TN&HN – Liên TN&HN – Thúy S TN&HN – Phương TN&HN – Toản TN&HN – Hương (v) TN&HN – Thu Chào cờ – N.Nga Chào cờ – Hoa Chào cờ – Lâm Chào cờ – An Chào cờ – Đào
2 Ngữ Văn – Thương KHTN(Hoá) – Hòa LS&ĐL(địa) – Yến KHTN(Hoá) – Thúy S Toán – Huyền Âm nhạc – Xuân Ngữ Văn – Như Toán – B.Nga MT – Thủy Ngữ Văn – Toản Toán – Dinh Tin – Anh LS&ĐL(địa) – Khánh N Ngữ – Quỳnh Ngữ Văn – Liên N Ngữ – H.Hùng GDCD – Hường Toán (Đại) – Hùng Ngữ Văn – Hương (v) KHTN(Hoá) – Hiền GDCD – Niềm Toán – Hoa Ngữ Văn – Lâm Ngữ Văn – An KHTN – Phương
3 GDTC – Điệp N Ngữ – Sâm Toán (Đại) – Hường (T) Toán – Nhung GDCD – Niềm N Ngữ – Thủy Toán – N.Nga GDTC – Xuân KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Thúy S CN – Hường (CN) Ngữ Văn – Kiên Toán – Dinh LS&ĐL(sử) – Hường GDTC – Khánh KHTN(Hoá) – Hương (S) Ngữ Văn – Hương (v) MT – N.Hà Ngữ Văn – Thương KHTN(Lí) – Hùng KHXH – Thúy Đ N Ngữ – Quỳnh KHTN(Hoá) – Hòa Toán – Đào
4 N Ngữ – Quỳnh Ngữ Văn – Nhàn N Ngữ – Sâm GDTC – Điệp Toán – Huyền Ngữ Văn – Thìn N Ngữ – Thủy GDĐP – Oanh Ngữ Văn – Niềm KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – H.Hùng GDĐP – Huệ Toán – Khương GDTC – Xuân CN – Hường (CN) Toán – Khánh GDĐP – Hường KHTN(Hoá) – Hương (S) Tin – Anh Toán – Thu Toán – N.Nga KHTN(Lí) – Hùng KHTN(Hoá) – Hòa Toán – Đào Ngữ Văn – Lâm
5 GDĐP – Thương GDTC – Điệp GDĐP – Nhàn N Ngữ – Quỳnh LS&ĐL(địa) – Yến TN&HN – Thìn GDTC – Sáng KHTN(Hoá) – Hương (S) Âm nhạc – Xuân Âm nhạc – Huyền GDĐP – Huệ KHTN(Hoá) – Thúy S GDĐP – Kiên GDCD – Hường GDTC – Liên KHTN(Hoá) – Hiền MT – N.Hà Toán – Khánh Toán – Hùng KHXH – Thúy Đ KHTN – Phương N Ngữ – H.Hùng KHTN(Lí) – Khương Âm nhạc – Sâm KHTN(Hoá) – Hòa
Thứ 3 1 KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – Sâm GDTC – Điệp Ngữ Văn – Thìn TN&HN – Hương (S) N Ngữ – Thủy GDTC – Sáng LS&ĐL(địa) – Yến Ngữ Văn – Niềm Ngữ Văn – Toản GDCD – Nhàn KHTN(Hoá) – Thúy S Tin – Anh N Ngữ – Quỳnh Toán – Ngọc LS&ĐL(địa) – Lan Ngữ Văn – Hường Toán – Khánh Ngữ Văn – Hương (v) Toán – Thu CN – N.Nga N Ngữ – H.Hùng Toán – Hoa Ngữ Văn – An Toán – Đào
2 Toán – Nhung Toán – Huyền N Ngữ – Sâm N Ngữ – Quỳnh Tin – Yến Ngữ Văn – Thìn KHTN(Hoá) – Hòa Toán – B.Nga KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Thúy S LS&ĐL(địa) – Khánh N Ngữ – Thủy Ngữ Văn – Oanh Toán – Ngọc LS&ĐL(địa) – Lan KHTN(Hoá) – Hương (S) Ngữ Văn – Hương (v) CN – Hường (CN) GDTC – Điệp KHTN(Lí) – Hùng Toán – Hoa KNS – Đào KHTN – Phương KHTN(Lí) – Khương
3 N Ngữ – Quỳnh GDTC – Điệp Toán (Đại) – Hường (T) KHTN(Hoá) – Thúy S N Ngữ – Sâm KHTN(Hoá) – Hòa Toán – N.Nga N Ngữ – Thủy Toán – B.Nga KHTN(Hoá) – Hiền Ngữ Văn – Toản Ngữ Văn – Như Ngữ Văn – Kiên Tin – Anh N Ngữ – H.Hùng Toán (Đại) – Thu CN – Hường (CN) KHTN(Hoá) – Hương (S) Toán – Hùng Ngữ Văn – Thương Ngữ Văn – Liên CN – Hoa GDCD – Niềm KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – Lâm
4 TN&HN – Thương Ngữ Văn – Nhàn KHTN(Hoá) – Hòa LS&ĐL(địa) – Nhung Ngữ Văn – Niềm Toán – Thu GDĐP – Như Ngữ Văn – Oanh GDTC – Điệp Toán – Sáng Toán – Dinh Toán – Anh KHTN(Hoá) – Thúy S LS&ĐL(sử) – Hường Âm nhạc – N.Nga Toán – Khánh Toán – Hùng N Ngữ – H.Hùng LS&ĐL(địa) – Lan N Ngữ – Sâm KHTN – Phương Ngữ Văn – An Ngữ Văn – Lâm KHTN(Lí) – Khương KHXH – Thúy Đ
5 LS&ĐL(sử) – Hường GDĐP – Nhàn MT – N.Hà GDĐP – Thìn KHTN(Hoá) – Hương (S) GDTC – Xuân Ngữ Văn – Như TN&HN – Oanh TN&HN – B.Nga GDTC – Sáng TN&HN – Thúy Đ N Ngữ – Thủy Âm nhạc – Kiên KHTN(Hoá) – Thúy S GDTC – Liên GDTC – Khánh GDTC – Điệp Âm nhạc – Hường (CN) LS&ĐL(địa) – Lan KHTN(Hoá) – Hiền KHTN(Hoá) – Hòa KHTN(Lí) – Hùng KHXH(sử) – Hương (v) GDCD – An CN – Đào
Thứ 3
(Chiều)
Tin – N.Nga TD-An CN – Hoa CN-Đào TD-Lâm
Tin – N.Nga TD-An CN – Hoa CN-Đào TD-Lâm
TD-Liên Tin – N.Nga TD-Lâm TD-An CN-Đào
TD-Liên Tin – N.Nga TD-Lâm TD-An CN-Đào
Thứ 4 1 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10
2 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà MT – N.Hà HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10 HĐ tháng 10
3 KHTN(Hoá) – Hiền Âm nhạc – Đ.Hà Ngữ Văn – Nhàn KHTN(Hoá) – Thúy S Toán – Huyền Toán – Thu LS&ĐL(địa) – Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) Ngữ Văn – Niềm Ngữ Văn – Toản LS&ĐL(sử) – Kiên Toán – Anh TN&HN – Khương LS&ĐL(địa) – Mai Toán – Ngọc CN – Hường (CN) Ngữ Văn – Hường MT – N.Hà N Ngữ – H.Hùng KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – Liên Ngữ Văn – An Ngữ Văn – Lâm Toán – Đào KHTN – Phương
4 N Ngữ – Quỳnh N Ngữ – Sâm KHTN(Hoá) – Hòa Âm nhạc – Đ.Hà KHTN(Hoá) – Hương (S) GDĐP – Thìn Toán – N.Nga Ngữ Văn – Oanh KHTN(Hoá) – Hiền LS&ĐL(địa) – Mai N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Thúy S N Ngữ – Thủy Toán – Dinh Ngữ Văn – Liên Ngữ Văn – Hường Toán – Hùng GDTC – Điệp Ngữ Văn – Hương (v) Ngữ Văn – Thương KHXH – Thúy Đ KHTN – Phương Toán – Hoa CN – Đào GDCD – Niềm
5 GDCD – Thương TN&HN – Huyền GDTC – Điệp GDCD – Niềm LS&ĐL(địa) – Yến LS&ĐL(sử) – Kiên N Ngữ – Thủy MT – N.Hà GDCD – Oanh LS&ĐL(địa) – Mai GDTC – Sáng TN&HN – Anh GDCD – Nhàn TN&HN – Dinh KHTN(Hoá) – Thúy S KHTN(Hoá) – Hiền CN – Hường (CN) GDĐP – Toản KHTN(Hoá) – Hương (S) Âm nhạc – Đ.Hà N Ngữ – Sâm KHTN(Hoá) – Hòa CN – Hoa KHXH(sử) – Hương (v) KHXH – Thúy Đ
Thứ 5 1 Ngữ Văn – Thương Toán – Huyền Toán – B.Nga Toán – Nhung N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Thìn LS&ĐL(sử) – Kiên Ngữ Văn – Oanh Ngữ Văn – Niềm N Ngữ – H.Hùng Ngữ Văn – Toản GDCD – Nhàn N Ngữ – Thủy N Ngữ – Quỳnh KHTN(Hoá) – Thúy S CN – Hường (CN) Ngữ Văn – Hường Ngữ Văn – Hương (v) GDTC – Điệp KHTN(Hoá) – Hiền Tin – N.Nga Ngữ Văn – An KHTN – Phương Toán – Đào Ngữ Văn – Lâm
2 GDTC – Điệp KHTN(Hoá) – Hòa Ngữ Văn – Nhàn MT – N.Hà KHTN(Hoá) – Hương (S) GDTC – Xuân Toán – N.Nga N Ngữ – Thủy Toán – B.Nga KHTN(Hoá) – Hiền Toán – Dinh Ngữ Văn – Như Toán – Khương KHTN(Hoá) – Thúy S LS&ĐL(địa) – Thúy Đ Toán (Đại) – Thu Toán – Hùng GDCD – Toản Ngữ Văn – Hương (v) Ngữ Văn – Thương N Ngữ – Sâm GDCD – Niềm Toán – Hoa KHTN – Phương Toán – Đào
3 KHTN(Hoá) – Hiền Ngữ Văn – Nhàn KHTN(Hoá) – Hòa Tin – Yến GDTC – Điệp MT – N.Hà Ngữ Văn – Như LS&ĐL(sử) – Kiên N Ngữ – Thủy Toán – Sáng LS&ĐL(địa) – Thúy Đ GDTC – Xuân KHTN(Hoá) – Thúy S Toán – Dinh N Ngữ – H.Hùng Ngữ Văn – Hường LS&ĐL(sử) – Thìn Toán (Đại) – Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) CN – Hường (CN) Ngữ Văn – Liên Toán – Hoa N Ngữ – Quỳnh N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Lâm
4 Toán – Nhung MT – N.Hà GDCD – Thương Ngữ Văn – Thìn Ngữ Văn – Niềm N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Hòa Toán – B.Nga Tin – Yến CN – Sáng Tin – Anh KHTN(Hoá) – Thúy S Ngữ Văn – Kiên Ngữ Văn – Oanh Ngữ Văn – Liên KHTN(Hoá) – Hiền Âm nhạc – Hường (CN) KHTN(Hoá) – Hương (S) N Ngữ – H.Hùng Toán – Thu Toán – N.Nga KHXH – Thúy Đ KHTN(Lí) – Khương Ngữ Văn – An N Ngữ – Quỳnh
5 MT – N.Hà LS&ĐL(sử) – Hường LS&ĐL(sử) – Như TN&HN – Nhung GDĐP – Niềm KHTN(Hoá) – Hòa Tin – Yến GDCD – Oanh LS&ĐL(địa) – Hùng GDTC – Sáng KHTN(Hoá) – Thúy S GDTC – Xuân LS&ĐL(sử) – Kiên Âm nhạc – Dinh TN&HN – Liên N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) LS&ĐL(địa) – Hường (CN) GDTC – Điệp N Ngữ – Sâm KHXH(sử) – Toản Âm nhạc – Hoa KHXH – Thúy Đ KNS – Đào KHTN(Lí) – Khương
Thứ 6 1 Toán – Nhung Tin – Yến Ngữ Văn – Nhàn Ngữ Văn – Thìn Ngữ Văn – Niềm Toán – Thu Toán – N.Nga N Ngữ – Thủy LS&ĐL(địa) – Hùng Ngữ Văn – Toản Toán – Dinh LS&ĐL(sử) – Kiên Toán – Khương KHTN(Hoá) – Thúy S N Ngữ – H.Hùng Ngữ Văn – Hường N Ngữ – Quỳnh GDTC – Điệp KHTN(Hoá) – Hương (S) KHTN(Hoá) – Hiền KHXH – Thúy Đ Toán – Hoa KHTN – Phương Ngữ Văn – An Toán – Đào
2 KHTN(Hoá) – Hiền KHTN(Hoá) – Hòa N Ngữ – Sâm KHTN(Hoá) – Thúy S Ngữ Văn – Niềm Ngữ Văn – Thìn GDCD – Oanh Âm nhạc – Xuân N Ngữ – Thủy GDCD – Nhàn Ngữ Văn – Toản Toán – Anh CN – Khương Toán – Dinh Ngữ Văn – Liên MT – N.Hà N Ngữ – Quỳnh CN – Hường (CN) GDĐP – Hương (v) GDTC – Điệp Toán – N.Nga N Ngữ – H.Hùng KHXH – Thúy Đ KHTN – Phương Âm nhạc – Đào
3 Âm nhạc – Đ.Hà Toán – Huyền KHTN(Hoá) – Hòa Toán – Nhung KHTN(Hoá) – Hương (S) Tin – Yến Ngữ Văn – Như Toán – B.Nga GDĐP – Niềm TN&HN – Hiền Âm nhạc – Dinh N Ngữ – Thủy Ngữ Văn – Kiên Ngữ Văn – Oanh KHTN(Hoá) – Thúy S Âm nhạc – Hường (CN) Ngữ Văn – Hường N Ngữ – H.Hùng Toán – Hùng Toán – Thu N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – An N Ngữ – Quỳnh KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – Lâm
4 Toán – Nhung GDCD – Thương Tin – Yến GDTC – Điệp Âm nhạc – Đ.Hà KHTN(Hoá) – Hòa LS&ĐL(địa) – Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) Toán – B.Nga Toán – Sáng KHTN(Hoá) – Thúy S Ngữ Văn – Như N Ngữ – Thủy Ngữ Văn – Oanh GDĐP – Huệ KHTN(Hoá) – Hiền LS&ĐL(địa) – Hường (CN) Ngữ Văn – Hương (v) N Ngữ – H.Hùng MT – N.Hà Ngữ Văn – Liên KHTN – Phương Ngữ Văn – Lâm N Ngữ – Sâm N Ngữ – Quỳnh
5 LS&ĐL(địa) – Nhung LS&ĐL(địa) – Huyền TN&HN – Nhàn LS&ĐL(sử) – Như MT – N.Hà GDCD – Oanh KHTN(Hoá) – Hòa GDTC – Xuân GDTC – Điệp GDĐP – Huệ GDTC – Sáng Âm nhạc – N.Nga KHTN(Hoá) – Thúy S CN – Hường (CN) GDCD – Thìn GDCD – Hường KHTN(Hoá) – Hương (S) LS&ĐL(sử) – Toản Âm nhạc – Đ.Hà GDĐP – Thương Âm nhạc – Sâm KHXH(sử) – Hương (v) Âm nhạc – Đào KHTN(Lí) – Khương KHTN – Phương
Thứ 6
(Chiều)
1 Tin – Yến Ngữ Văn – Nhàn Âm nhạc – Đ.Hà Toán – Nhung Toán – Huyền KHTN(Hoá) – Hòa MT – N.Hà Ngữ Văn – Oanh KHTN(Hoá) – Hiền Tin – Anh CN – Hường (CN) N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Thúy S GDĐP – Kiên Toán – Ngọc Ngữ Văn – Hường GDTC – Điệp N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) N Ngữ – Sâm KNS – N.Nga Ngữ Văn – An Toán – Hoa Toán – Đào N Ngữ – Quỳnh
2 Ngữ Văn – Thương Toán – Huyền Toán – B.Nga N Ngữ – Quỳnh GDTC – Điệp Toán – Thu KHTN(Hoá) – Hòa Tin – Yến N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Hiền Ngữ Văn – Toản Toán – Anh Toán – Khương GDTC – Xuân KHTN(Hoá) – Thúy S N Ngữ – H.Hùng Toán – Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) GDCD – Niềm CN – Hường (CN) Toán – N.Nga KNS – Hoa KHTN – Phương N Ngữ – Sâm KHXH(sử) – Hương (v)
3 Ngữ Văn – Thương KHTN(Hoá) – Hòa Ngữ Văn – Nhàn Ngữ Văn – Thìn N Ngữ – Sâm LS&ĐL(địa) – Yến N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Hương (S) Toán – B.Nga Toán – Sáng N Ngữ – H.Hùng Ngữ Văn – Như Ngữ Văn – Kiên KHTN(Hoá) – Thúy S Tin – Anh GDĐP – Hường N Ngữ – Quỳnh CN – Hường (CN) Toán – Hùng GDCD – Niềm Ngữ Văn – Liên KHTN – Phương Ngữ Văn – Lâm Ngữ Văn – An KNS – Đào
4 TN&HN – Thương TN&HN – Huyền TN&HN – Nhàn TN&HN – Nhung TN&HN – Hương (S) TN&HN – Thìn TN&HN – Như TN&HN – Oanh TN&HN – B.Nga TN&HN – Hiền TN&HN – Thúy Đ TN&HN – Anh TN&HN – Khương TN&HN – Dinh TN&HN – Liên TN&HN – Thúy S TN&HN – Phương TN&HN – Toản TN&HN – Hương (v) TN&HN – Thu SHL – N.Nga SHL – Hoa SHL – Lâm SHL – An SHL – Đào
5

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *