TKB tuần 1

TKB tuần 1 (Sáng) – Chính thức

Trường Trường THCS Bắc Cường Thời khóa biểu lớp
Học kỳ 1
Năm học 2023-2024
Buổi sáng
Áp dụng từ ngày 06/09/2023
Ngày Tiết 6A 6B 6C 6D 6E 6G 6H 6I 6K 7A 7B 7C 7D 7E 7G 8A 8B 8C 8D 8E 9A 9B 9C 9D 9E
Thứ 4 1 TN&HN – Thương TN&HN – Huyền TN&HN – Nhàn TN&HN – Nhung Ngữ Văn – Niềm TN&HN – Thìn Toán – N.Nga Ngoại Ngữ – Thủy TN&HN – B.Nga TN&HN – Hiền TN&HN – Thúy Đ TN&HN – Anh TN&HN – Khương TN&HN – Dinh Toán – Ngọc Toán – Khánh TN&HN – Phương CN – Xuân Toán – Hùng TN&HN – Thu Ngoại Ngữ – Sâm Ngoại Ngữ – H.Hùng Tin – Yến Toán – Đào Ngoại Ngữ – Quỳnh
2 LS&ĐL(sử) – Hường Ngoại Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Nhàn GDCD – Niềm KHTN – Hương (S) Ngữ Văn – Thìn LS&ĐL(sử) – Kiên Ngoại Ngữ – Thủy Tin – Yến Ngoại Ngữ – H.Hùng Toán – Dinh Ngữ Văn – Như Toán – Khương Ngoại Ngữ – Quỳnh LS&ĐL(địa) – Khánh KHTN – Hiền Toán – Hùng LS&ĐL(địa) – Huyền LS&ĐL(sử) – Toản Ngữ Văn – Thương Ngữ Văn – Liên Toán – Hoa KHXH – Thúy Đ Toán – Đào Ngữ Văn – Lâm
3 KHTN(Lí) – B.Nga Ngữ Văn – Nhàn Ngoại Ngữ – Sâm Ngoại Ngữ – Quỳnh Toán – Huyền KHTN – Hòa Ngữ Văn – Như Ngữ Văn – Oanh Ngoại Ngữ – Thủy Ngoại Ngữ – H.Hùng GDĐP – Kiên KHTN – Thúy S Tin – Khánh Toán – Dinh Mỹ thuật – N.Hà Tin – Anh Ngữ Văn – Hường KHTN – Hương (S) GDTC – Điệp KHTN – Hiền Toán – N.Nga Ngữ Văn – An KH xã hội – Hương (v) KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – Lâm
4 Ngoại Ngữ – Quỳnh Toán – Huyền KHTN – Hòa Toán – Nhung LS&ĐL(địa) – Yến Toán – Thu Ngoại Ngữ – Thủy LS&ĐL(sử) – Kiên KHTN(Lí) – B.Nga Toán – Sáng Ngữ Văn – Toản Mỹ thuật – N.Hà KHTN – Thúy S Ngữ Văn – Oanh Ngữ Văn – Liên Ngữ Văn – Hường KHTN – Hương (S) Toán – Khánh Ngoại Ngữ – H.Hùng Tin – Anh KHTN(Lí) – Hùng CN – Hoa KHTN – Phương Ngữ Văn – An Toán – Đào
5 GDTC – Điệp KHTN – Hòa Ngoại Ngữ – Sâm KHTN(Lí) – Dinh TN&HN – Hương (S) LS&ĐL(địa) – Yến TN&HN – Như Mỹ thuật – N.Hà KHTN – Hiền GDĐP – Nhàn GDTC – Sáng Ngoại Ngữ – Thủy Ngữ Văn – Kiên GDĐP – Oanh TN&HN – Liên TN&HN – Thúy S Ngoại Ngữ – Quỳnh Ngoại Ngữ – H.Hùng TN&HN – Hương (v) Âm nhạc – Đ.Hà KHTN – Phương KHTN(Lí) – Hùng CN – Hoa KHTN(Lí) – Khương KHXH – Thúy Đ
Thứ 5 1 Toán – Nhung Ngữ Văn – Nhàn Toán – B.Nga Ngoại Ngữ – Quỳnh Ngữ Văn – Niềm KHTN – Hòa Tin – Yến KHTN – Hương (S) Ngoại Ngữ – Thủy Toán – Sáng Ngữ Văn – Toản Toán – Anh Ngữ Văn – Kiên Toán – Dinh KHTN – Thúy S Ngữ Văn – Hường CN – Xuân Ngữ Văn – Hương (v) GDTC – Điệp Ngữ Văn – Thương Ngoại Ngữ – Sâm Ngoại Ngữ – H.Hùng Toán – Hoa Ngữ Văn – An KHTN – Phương
2 Ngữ Văn – Thương GDTC – Điệp LS&ĐL(sử) – Như Toán – Nhung KHTN – Hương (S) Ngữ Văn – Thìn Ngoại Ngữ – Thủy Toán – B.Nga Ngữ Văn – Niềm GDCD – Nhàn Ngoại Ngữ – H.Hùng Tin – Anh Toán – Khương KHTN(Lí) – Thu LS&ĐL(sử) – Hường Toán – Khánh LS&ĐL(địa) – Phương LS&ĐL(địa) – Huyền Ngữ Văn – Hương (v) KHXH – Thúy Đ KH xã hội – Toản Ngữ Văn – An Ngoại Ngữ – Quỳnh Ngoại Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Lâm
3 GDCD – Thương Toán – Huyền KHTN(Lí) – Dinh KHTN – Hương (S) GDCD – Niềm Mỹ thuật – N.Hà KHTN – Hòa Ngữ Văn – Oanh KHTN – Hiền KHTN(Lí) – Sáng KHTN – Thúy S LS&ĐL(sử) – Kiên LS&ĐL(địa) – Khánh Ngoại Ngữ – Quỳnh Ngữ Văn – Liên KHTN(Lí) – Nhung Ngữ Văn – Hường Ngoại Ngữ – H.Hùng KHXH – Thúy Đ Toán – Thu Toán – N.Nga KHTN – Phương Ngữ Văn – Lâm KH xã hội – Hương (v) Tin – Yến
4 KHTN – Hiền KHTN – Hòa Mỹ thuật – N.Hà Ngữ Văn – Thìn Toán – Huyền LS&ĐL(sử) – Kiên Ngữ Văn – Như GDTC – Sáng Toán – B.Nga Ngữ Văn – Toản Ngoại Ngữ – H.Hùng Ngoại Ngữ – Thủy GDTC – Thúy S Ngữ Văn – Oanh KHTN(Lí) – Thu KHXH – Thúy Đ Toán – Hùng Toán – Khánh GDCD – Niềm Ngoại Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Liên KHTN – Phương Ngữ Văn – Lâm Tin – Yến Toán – Đào
5 Mỹ thuật – N.Hà KHTN(Lí) – Huyền KHTN – Hòa LS&ĐL(sử) – Như Ngoại Ngữ – Sâm CN – Thu CN – N.Nga TN&HN – Oanh Mỹ thuật – Thủy LS&ĐL(sử) – Kiên GDTC – Sáng GDTC – Thúy S GDCD – Nhàn KHXH – Thúy Đ GDCD – Thìn Ngoại Ngữ – H.Hùng GDĐP – Hường TN&HN – Toản KHTN – Hương (S) KHTN – Hiền Thể dục – Liên KH xã hội – Hương (v) Tin – Yến KHTN – Phương Âm nhạc – Đào
Thứ 6 1 Toán – Nhung Tin – Yến Ngữ Văn – Nhàn KHTN – Hương (S) Ngữ Văn – Niềm Toán – Thu KHTN(Lí) – Dinh Toán – B.Nga LS&ĐL(sử) – Kiên LS&ĐL(địa) – Khánh KHTN(Lí) – Sáng Toán – Anh Mỹ thuật – N.Hà GDCD – Hường Toán – Ngọc KH xã hội – Như Âm nhạc – Đ.Hà Ngữ Văn – Hương (v) Toán – Hùng Ngữ Văn – Thương Ngữ Văn – Liên Ngữ Văn – An Ngoại Ngữ – Quỳnh Ngoại Ngữ – Sâm KHTN – Phương
2 Ngữ Văn – Thương Toán – Huyền Toán – B.Nga Toán – Nhung KHTN – Hương (S) GDCD – Oanh Toán – N.Nga GDTC – Sáng Ngữ Văn – Niềm Mỹ thuật – N.Hà Toán – Dinh KHTN – Thúy S Ngữ Văn – Kiên KHXH – Thúy Đ LS&ĐL(địa) – Khánh Ngữ Văn – Hường LS&ĐL(địa) – Phương Ngoại Ngữ – H.Hùng Ngữ Văn – Hương (v) Toán – Thu Thể dục – Liên KHTN(Lí) – Hùng KHTN(Lí) – Khương Tin – Yến Ngoại Ngữ – Quỳnh
3 LS&ĐL(địa) – Hùng Ngoại Ngữ – Sâm GDCD – Thương Ngữ Văn – Thìn Toán – Huyền KHTN(Lí) – B.Nga GDTC – Sáng KHTN – Hương (S) Ngữ Văn – Niềm Ngữ Văn – Toản Mỹ thuật – N.Hà Ngữ Văn – Như LS&ĐL(sử) – Kiên Ngữ Văn – Oanh KHTN(Lí) – Thu KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – Hường Toán – Khánh Ngoại Ngữ – H.Hùng KHTN(Lí) – Khương KHTN – Phương Tin – N.Nga KNS – Đào Ngữ Văn – An Tin – Yến
4 KHTN – Hiền LS&ĐL(địa) – Hùng LS&ĐL(sử) – Như Ngoại Ngữ – Quỳnh Ngoại Ngữ – Sâm Toán – Thu Mỹ thuật – N.Hà Ngữ Văn – Oanh Toán – B.Nga GDTC – Sáng Ngữ Văn – Toản GDCD – Nhàn KHTN(Lí) – Dinh GDTC – Thúy S Ngoại Ngữ – H.Hùng Toán – Khánh KHTN – Hương (S) KHTN(Lí) – Nhung KHTN(Lí) – Khương LS&ĐL(sử) – Thìn Toán – N.Nga Toán – Hoa Ngữ Văn – Lâm KHXH – Thúy Đ Toán – Đào
5 Ngoại Ngữ – Quỳnh LS&ĐL(sử) – Hường GDTC – Điệp Tin – Yến Mỹ thuật – N.Hà LS&ĐL(sử) – Kiên GDĐP – Như GDĐP – Oanh LS&ĐL(địa) – Hùng Ngữ Văn – Toản KHTN – Thúy S LS&ĐL(địa) – Khánh CN – Khương Toán – Dinh GDĐP – Nhàn KHTN – Hiền LS&ĐL(sử) – Thìn Âm nhạc – Đ.Hà KHTN – Hương (S) KHXH – Thúy Đ GDCD – Niềm Ngoại Ngữ – H.Hùng KHTN – Phương KNS – Đào KH xã hội – Hương (v)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *