TKB sáng tuần 32

TKB tuần 32 – Chính thức

Trường  THCS Bắc Cường/Bac Cuong Junior High School Thời khóa biểu lớp/Timtable
Học kỳ/Semester 2
Năm học/School year 2022-2023
Buổi sáng/Morning
Áp dụng từ ngày 24/04/2023
Ngày/Date Tiết 6A 6B 6C 6D 6E 6G 7A 7B 7C 7D 7E 8A 8B 8C 8D 8E 9A 9B 9C 9D 9E 9G
Thứ 2/ Monday 1 TN&HN(cc)- Sâm TN&HN(CC)- Niềm TN&HN(CC)- Huyền TN&HN(CC)- Thìn TN&HN(CC)- Nhàn TN&HN(CC)- H.Nhung TN&HN(CC)- Thúy (S) TN&HN(CC)- Khương TN&HN(CC)- Toản TN&HN(CC) – Dinh TN&HN (CC)- Liên chaoco – Hiền chaoco – Hương chaoco – Như chaoco – T. Xuân chaoco – Anh chaoco – Đào chaoco – Thương chaoco – An chaoco – N.Nga chaoco- Quỳnh chaoco – Hoa
2 C.nghệ – Sáng Ng.ngữ – Thủy Toán – Huyền GDTC – Điệp Ng.ngữ – Quỳnh Toán – H.Nhung Toán – Anh GDĐP – Oanh Văn – Toản Ng.ngữ – H. Hùng Toán – Ngọc KNS – GVTT4 KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Toán – Thu Văn – Thương Văn – Huệ KHTN(Lí) – Khương KHTN(Hóa) – Hiền Toán – Khánh Văn – An Văn – Liên KHXH(Địa) – T. Xuân
3 Văn – Niềm KHTN(Lí) – Thu Văn – Thìn Toán – Huyền Văn – Nhàn Ng.ngữ – Sâm Văn – Hường Văn – Toản LS&ĐL(Sử) – Oanh Toán – Dinh KHTN(Sinh) – Thúy (S) Ng.ngữ – H. Hùng KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Văn – Như HĐGD(TD) – Sáng Văn – Huệ KHTN(Sinh) – Phương Toán – Đào KHTN(Hóa) – Hiền KHXH(Địa) – T. Xuân KHTN(Lí) – V.Hùng KHXH(Sử) – Hương
4 KHTN(Lí) – Dinh Văn – Niềm Văn – Thìn KHTN(Lí) – Thu Văn – Nhàn GDTC – Điệp Văn – Hường Ng.ngữ – Thủy Tin – Khánh GDTC – Sáng Ng.ngữ – Sâm Toán – V.Hùng Ng.ngữ – H. Hùng Văn – Như KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Ng.ngữ – Quỳnh KHTN(Hóa) – Hiền KHTN(Sinh) – Phương KHTN(Lí) – Khương Văn – An KHXH(Địa) – T. Xuân Tin – Yến
5 GDTC – Điệp KHTN(Lí) – Thu KHTN(Lí) – Huyền LS&ĐL(Địa) – B.Nga KHTN(Lí) – Dinh Tin – Yến KNS – GVTT 3 LS&ĐL(Sử) – Hường Ng.ngữ – Thủy GDCD – Nhàn GDĐP – Oanh KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Toán – Khánh HĐGD(TD) – Sáng KHTN(Lí) – H.Nhung Ng.ngữ – Quỳnh KHXH(Địa) – T. Xuân KHXH(Sử) – Như KHXH(Sử) – Toản KHTN(Hóa) – Hiền KHTN(Sinh) – Phương KHTN(Lí) – Khương
Thứ 3/ Tuesday 1 Văn – Niềm Ng.ngữ – Thủy Tin – Yến Văn – Thìn Ng.ngữ – Quỳnh KHTN(Lí) – Huyền Văn – Hường KNS – GVTT 3 Văn – Toản Ng.ngữ – H. Hùng Toán – Ngọc Toán – V.Hùng Văn – Hương KHTN(Sinh) – Thúy (S) HĐGD(TD) – Sáng Toán – N.Nga KT GDCD KT GDCD KT GDCD KT GDCD KT GDCD KT GDCD
2 LS&ĐL(Sử) – Hường GDTC – Điệp Ng.ngữ – Thủy Toán – Huyền GDCD – Oanh Toán – H.Nhung Tin – Khánh GDCD – Nhàn Toán – Dinh GDTC – Sáng KNS – GVTT 2 KHXH(Sử) – Như Văn – Hương KHXH(Địa) – Thúy(Đ) KHTN(Hóa) – Hòa KHTN(Sinh) – Thúy (S) Văn – Lâm Văn – Thương KHTN(Sinh) – Phương KHTN(Lí) – V.Hùng KHTN(Hóa) – Hiền Tin – Yến
3 Toán – B.Nga Toán – H.Nhung Toán – Huyền Ng.ngữ – Thủy KHTN(Lí) – Dinh Văn – Nhàn Toán – Anh KHTN(Sinh) – Thúy (S) KHTN(Sinh) – Phương Văn – Oanh Ng.ngữ – Sâm KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Ng.ngữ – H. Hùng Văn – Như Toán – V.Hùng Toán – N.Nga Toán – Đào Văn – Thương Toán – Khánh Văn – An Ng.ngữ – Quỳnh KHTN(Hóa) – Hiền
4 KHTN(Lí) – Dinh LS&ĐL(Sử) – Hường KNS – GVTT 1 LS&ĐL(Sử) – Như Toán – B.Nga Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – Thủy Toán – Khương KNS – GVTT 3 Tin – Khánh KHTN(Sinh) – Thúy (S) HĐGD(MT) – N. Hà KNS – GVTT4 Ng.ngữ – Quỳnh Tin – Anh KHXH(Sử) – Thìn Văn – Lâm Toán – Đào Văn – An Ng.ngữ – H. Hùng Văn – Liên KHTN(Sinh) – Phương
5 Tin – Yến KNS – GVTT 1 LS&ĐL(Sử) – Hường KNS – GVTT 2 LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) GDCD – Oanh GDCD – Nhàn GDTC – Điệp C.nghệ – Sáng NT(ÂN) – Dinh NT(MT) – N. Hà KHTN(Lí) – H.Nhung KHTN(Sinh) – Hòa Tin – Anh KHXH(Sử) – Thìn C.nghệ – Xuân Ng.ngữ – Sâm KHTN(Lí) – Khương Tin – Khánh KHTN(Sinh) – Phương Văn – Liên Ng.ngữ – H. Hùng
Thứ 4/
Wednesday
1 KHTN(Lí) – Dinh Ng.ngữ – Thủy Toán – Huyền Tin – Yến Văn – Nhàn Ng.ngữ – Sâm Toán – Anh Toán – Khương Văn – Toản Ng.ngữ – H. Hùng Toán – Ngọc Văn – Hương Toán – Khánh KNS – GVTT4 Toán – V.Hùng Văn – Huệ KT KHTN KT KHTN KT KHTN KT KHTN KT KHTN KT KHTN
2 Ng.ngữ – Sâm Văn – Niềm Văn – Thìn C.nghệ – Yến Toán – B.Nga Văn – Nhàn GDTC – Sáng KHTN(Sinh) – Thúy (S) LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) Toán – Dinh Toán – Ngọc Văn – Hương KHTN(Hóa) – Hòa Toán – Thu Văn – Thương Văn – Huệ KT KHTN KT KHTN KT KHTN KT KHTN KT KHTN KT KHTN
3 Toán – B.Nga Văn – Niềm KHTN(Lí) – Huyền GDĐP – Thìn KHTN(Lí) – Dinh LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) Ng.ngữ – Thủy GDTC – Điệp KHTN(Sinh) – Phương LS&ĐL(Sử) – Oanh KHTN(Sinh) – Thúy (S) Ng.ngữ – H. Hùng Tin – Anh Ng.ngữ – Quỳnh HĐGD(MT) – N. Hà KHTN(Hóa) – Hòa KHXH(Sử) – Như Văn – Thương Toán – Khánh Toán – N.Nga Toán – Hoa Văn – Lâm
4 NT(ÂN) – N. Hà Toán – H.Nhung GDTC – Điệp TN&HN – Thìn Tin – Yến KHTN(Lí) – Huyền LS&ĐL(Địa) – Thu Ng.ngữ – Thủy Toán – Dinh Văn – Oanh Văn – Liên KHTN(Hóa) – Hòa HĐGD(TD) – Khánh Văn – Như Ng.ngữ – H. Hùng KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Ng.ngữ – Sâm Toán – Đào Văn – An Tin – N.Nga Toán – Hoa Văn – Lâm
5 LS&ĐL(Địa) – B.Nga C.nghệ – Sáng KHTN(Lí) – Huyền GDCD – Oanh GDTC – Điệp LS&ĐL(Sử) – Như KHTN(Sinh) – Thúy (S) Tin – Khánh GDCD – Nhàn KHTN(Sinh) – Phương C.nghệ – H.Nhung KHTN(Sinh) – Hiền KHTN(Sinh) – Hòa KHXH(Địa) – Thúy(Đ) KHTN(Sinh) – T. Xuân KNS – GVTT 3 Toán – Đào Ng.ngữ – Quỳnh Ng.ngữ – Sâm Ng.ngữ – H. Hùng Tin – Yến Toán – Hoa
Thứ 5/
Thursday
1 GDCD – Oanh LS&ĐL(Địa) – B.Nga Ng.ngữ – Thủy Văn – Thìn NT(MT) – N. Hà Toán – H.Nhung LS&ĐL(Sử) – Hường KHTN(Sinh) – Thúy (S) Văn – Toản Toán – Dinh GDTC – Điệp Tin – Anh Toán – Khánh HĐGD(TD) – Sáng GDCD – Niềm Toán – N.Nga Văn – Lâm Văn – Thương Văn – An Ng.ngữ – H. Hùng Tin – Yến Toán – Hoa
2 Ng.ngữ – Sâm Toán – H.Nhung C.nghệ – Yến Văn – Thìn Toán – B.Nga KHTN(Lí) – Huyền Văn – Hường Văn – Toản GDTC – Điệp NT(MT) – N. Hà KHTN(Sinh) – Thúy (S) Toán – V.Hùng HĐGD(TD) – Khánh KHTN(Hóa) – Hòa KHXH(Địa) – Thúy(Đ) HĐGD(TD) – Sáng Văn – Lâm Văn – Thương Văn – An Toán – N.Nga Ng.ngữ – Quỳnh Toán – Hoa
3 Toán – B.Nga Văn – Niềm Toán – Huyền Ng.ngữ – Thủy Ng.ngữ – Quỳnh GDTC – Điệp NT(MT) – N. Hà Toán – Khương KHTN(Sinh) – Phương Văn – Oanh LS&ĐL(Sử) – Hường KHTN(Hóa) – Hòa Ng.ngữ – H. Hùng KHTN(Sinh) – Thúy (S) KNS – GVTT4 KHXH(Địa) – Thúy(Đ) Ng.ngữ – Sâm Toán – Đào Toán – Khánh KHXH(Sử) – Toản Văn – Liên Văn – Lâm
4 Ng.ngữ – Sâm GDĐP – Niềm LS&ĐL(Sử) – Hường Toán – Huyền KNS – GVTT 2 LS&ĐL(Sử) – Như Ng.ngữ – Thủy LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) Toán – Dinh C.nghệ – Sáng Văn – Liên Ng.ngữ – H. Hùng Văn – Hương Ng.ngữ – Quỳnh KHTN(Hóa) – Hòa Tin – Anh Toán – Đào Tin – Yến Tin – Khánh Văn – An Toán – Hoa Văn – Lâm
5 KNS – GVTT 1 LS&ĐL(Sử) – Hường GDĐP – Thìn GDTC – Điệp KHTN(Lí) – Dinh KNS – GVTT 2 KHTN(Sinh) – Thúy (S) NT(MT) – N. Hà Ng.ngữ – Thủy LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) GDCD – Nhàn KHTN(Sinh) – Hiền KHTN(Hóa) – Hòa Tin – Anh C.nghệ – Xuân KHTN(Lí) – Khương Tin – Yến Ng.ngữ – Quỳnh Ng.ngữ – Sâm Toán – N.Nga KHXH(Sử) – Hương Ng.ngữ – H. Hùng
Thứ 6/
Friday
1 Văn – Niềm Toán – H.Nhung GDTC – Điệp Ng.ngữ – Thủy C.nghệ – Yến Văn – Nhàn GDTC – Sáng Văn – Toản Toán – Dinh Văn – Oanh Văn – Liên Văn – Hương Toán – Khánh Toán – Thu Văn – Thương KHTN(Sinh) – Thúy (S) KT KHXH KT KHXH KT KHXH KT KHXH KT KHXH KT KHXH
2 Văn – Niềm Tin – Yến KHTN(Lí) – Huyền Văn – Thìn Toán – B.Nga Văn – Nhàn Toán – Anh Văn – Toản Ng.ngữ – Thủy Toán – Dinh Văn – Liên Văn – Hương HĐGD(MT) – N. Hà Toán – Thu Văn – Thương HĐGD(TD) – Sáng KT KHXH KT KHXH KT KHXH KT KHXH KT KHXH KT KHXH
3 Toán – B.Nga KHTN(Lí) – Thu Văn – Thìn Toán – Huyền Văn – Nhàn C.nghệ – Yến GDĐP – Oanh KHTN(Sinh) – Thúy (S) GDTC – Điệp LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) Ng.ngữ – Sâm Tin – Anh KHXH(Sử) – Như C.nghệ – Xuân Toán – V.Hùng Toán – N.Nga Văn – Lâm Ng.ngữ – Quỳnh Toán – Khánh Văn – An Toán – Hoa Ng.ngữ – H. Hùng
4 KHTN(Lí) – Dinh GDTC – Điệp Ng.ngữ – Thủy KHTN(Lí) – Thu LS&ĐL(Sử) – Như Toán – H.Nhung KHTN(Sinh) – Thúy (S) Toán – Khương KHTN(Sinh) – Phương GDĐP – Oanh LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) Toán – V.Hùng Văn – Hương KHTN(Hóa) – Hòa Ng.ngữ – H. Hùng Ng.ngữ – Quỳnh Tin – Yến Toán – Đào Văn – An Toán – N.Nga Văn – Liên Văn – Lâm
5 NT(MT) – N. Hà NT(ÂN) – H.Nhung LS&ĐL(Địa) – B.Nga LS&ĐL(Sử) – Như GDTC – Điệp KHTN(Lí) – Huyền LS&ĐL(Địa) – Thu Ng.ngữ – Thủy GDĐP – Toản KHTN(Sinh) – Phương Tin – Khánh C.nghệ – Xuân Tin – Anh KHXH(Sử) – Thìn Ng.ngữ – H. Hùng KHTN(Hóa) – Hòa Toán – Đào Tin – Yến Ng.ngữ – Sâm Tin – N.Nga Ng.ngữ – Quỳnh Toán – Hoa
Thứ 7/
Saturday
1
2
3
4
5

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *