Thời khoá biểu tuần 8( Từ 23 đến 27/10/2023)

TKB tuần 8 – Chính thức

Trường Trường THCS Bắc Cường Thời khóa biểu lớp
Học kỳ 1
Năm học 2023-2024
Buổi sáng
Áp dụng từ ngày 23/10/2023
Ngày Tiết 6A 6B 6C 6D 6E 6G 6H 6I 6K 7A 7B 7C 7D 7E 7G 8A 8B 8C 8D 8E 9A 9B 9C 9D 9E
Thứ 2 1 TN&HN – Thương TN&HN – Huyền TN&HN – Nhàn TN&HN – Nhung TN&HN – Hương (S) TN&HN – Thìn TN&HN – Như TN&HN – Oanh TN&HN – B.Nga TN&HN – Hiền TN&HN – Thúy Đ TN&HN – Anh TN&HN – Khương TN&HN – Dinh TN&HN – Liên TN&HN – Thúy S TN&HN – Phương TN&HN – Toản TN&HN – Hương (v) TN&HN – Thu Chào cờ – N.Nga Chào cờ – Hoa Chào cờ – Lâm Chào cờ – An Chào cờ – Đào
2 KHTN(Hoá) – Hiền Âm nhạc – Đ.Hà GDTC – Điệp Toán – Nhung Toán – Huyền KHTN(Hoá) – Hòa Ngữ Văn – Như LS&ĐL(địa) – Yến Toán – B.Nga GDĐP – Huệ Toán – Dinh Toán – Anh GDĐP – Kiên N Ngữ – Quỳnh KHTN(Hoá) – Thúy S Toán – Khánh GDCD – Hường GDCD – Toản MT – N.Hà Toán – Thu KHTN(Lí) – Hùng GDCD – Niềm Ngữ Văn – Lâm KHTN(Lí) – Khương KHTN – Phương
3 GDTC – Điệp Ngữ Văn – Nhàn N Ngữ – Sâm Âm nhạc – Đ.Hà LS&ĐL(địa) – Yến N Ngữ – Thủy MT – N.Hà Ngữ Văn – Oanh Ngữ Văn – Niềm N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Thúy S Ngữ Văn – Như Ngữ Văn – Kiên Toán – Dinh CN – Hường (CN) Ngữ Văn – Hường KHTN(Hoá) – Hương (S) Toán – Khánh Ngữ Văn – Hương (v) Ngữ Văn – Thương Ngữ Văn – Liên Toán – Hoa KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – An Ngữ Văn – Lâm
4 Ngữ Văn – Thương Toán – Huyền Toán (Đại) – Hường (T) GDĐP – Thìn Ngữ Văn – Niềm GDTC – Xuân N Ngữ – Thủy MT – N.Hà LS&ĐL(sử) – Kiên Ngữ Văn – Toản N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Thúy S Toán – Khương GDCD – Hường Ngữ Văn – Liên GDTC – Khánh N Ngữ – Quỳnh KHTN(Hoá) – Hương (S) CN – Hường (CN) KHTN(Hoá) – Hiền KHTN – Phương Ngữ Văn – An KNS – Đào KHXH – Thúy Đ KHTN(Hoá) – Hòa
5 LS&ĐL(địa) – Nhung GDTC – Điệp LS&ĐL(địa) – Yến N Ngữ – Quỳnh N Ngữ – Sâm Toán – Thu GDTC – Sáng KHTN(Hoá) – Hương (S) KHTN(Hoá) – Hiền MT – N.Hà Âm nhạc – Dinh N Ngữ – Thủy LS&ĐL(địa) – Khánh GDĐP – Kiên Tin – Anh CN – Hường (CN) LS&ĐL(sử) – Thìn Ngữ Văn – Hương (v) LS&ĐL(sử) – Toản Âm nhạc – Đ.Hà KNS – N.Nga N Ngữ – H.Hùng Tin – Hoa KHTN(Hoá) – Hòa CN – Đào
Thứ 3 1 Toán – Nhung N Ngữ – Sâm GDTC – Điệp KHTN(Hoá) – Thúy S KHTN(Hoá) – Hương (S) Toán – Thu Toán – N.Nga Âm nhạc – Xuân Toán – B.Nga GDTC – Sáng GDĐP – Huệ N Ngữ – Thủy GDCD – Nhàn MT – N.Hà LS&ĐL(sử) – Hường Toán – Khánh N Ngữ – Quỳnh Toán (Đại) – Hùng Ngữ Văn – Hương (v) Ngữ Văn – Thương KHXH – Thúy Đ N Ngữ – H.Hùng Toán – Hoa KNS – Đào KHTN – Phương
2 Toán – Nhung Toán – Huyền N Ngữ – Sâm N Ngữ – Quỳnh GDĐP – Niềm Ngữ Văn – Thìn KHTN(Hoá) – Hòa Toán – B.Nga KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Thúy S GDĐP – Huệ Toán – Khương Ngữ Văn – Oanh Ngữ Văn – Liên Tin – Anh TN&HN – Phương KHTN(Hoá) – Hương (S) LS&ĐL(địa) – Lan Ngữ Văn – Thương Toán – N.Nga KHTN(Lí) – Hùng Toán – Hoa Tin – Yến KNS – Đào
3 N Ngữ – Quỳnh GDTC – Điệp KHTN(Hoá) – Hòa LS&ĐL(sử) – Như N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Thìn Âm nhạc – Xuân Ngữ Văn – Oanh N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – H.Hùng LS&ĐL(địa) – Khánh Ngữ Văn – Kiên Toán – Dinh KHTN(Hoá) – Thúy S LS&ĐL(địa) – Lan KHTN(Hoá) – Hương (S) Tin – Anh TN&HN – Hương (v) Toán – Thu KHTN(Lí) – Hùng Ngữ Văn – An Ngữ Văn – Lâm Toán – Đào Tin – Yến
4 GDCD – Thương LS&ĐL(địa) – Huyền Ngữ Văn – Nhàn Ngữ Văn – Thìn GDTC – Điệp LS&ĐL(địa) – Yến LS&ĐL(sử) – Kiên KHTN(Hoá) – Hương (S) Ngữ Văn – Niềm Toán – Sáng MT – N.Hà CN – Hường (CN) N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Thúy S N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Hiền Ngữ Văn – Hường Toán – Khánh Toán – Hùng Toán – Thu TD – Liên Tin – N.Nga KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – An KHTN(Lí) – Khương
5 LS&ĐL(sử) – Hường KHTN(Hoá) – Hòa TN&HN – Nhàn TN&HN – Nhung LS&ĐL(địa) – Yến MT – N.Hà GDĐP – Như GDĐP – Oanh N Ngữ – Thủy Âm nhạc – Huyền LS&ĐL(sử) – Kiên GDTC – Xuân KHTN(Hoá) – Thúy S Âm nhạc – Dinh GDTC – Liên GDTC – Khánh GDTC – Điệp CN – Hường (CN) KHTN(Hoá) – Hương (S) KHTN(Hoá) – Hiền Tin – N.Nga Âm nhạc – Hoa GDCD – Niềm Âm nhạc – Sâm KHXH – Thúy Đ
Thứ 4 1 KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Nhàn GDTC – Điệp KHTN(Hoá) – Hương (S) Toán – Thu Tin – Yến LS&ĐL(sử) – Kiên N Ngữ – Thủy GDTC – Sáng Ngữ Văn – Toản Ngữ Văn – Như TN&HN – Khương Toán – Dinh GDĐP – Huệ Ngữ Văn – Hường CN – Hường (CN) Ngữ Văn – Hương (v) Toán – Hùng GDCD – Niềm Tin – N.Nga N Ngữ – H.Hùng N Ngữ – Quỳnh KHTN – Phương Toán – Đào
2 N Ngữ – Quỳnh KHTN(Hoá) – Hòa N Ngữ – Sâm Toán – Nhung Ngữ Văn – Niềm LS&ĐL(địa) – Yến N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Hương (S) LS&ĐL(địa) – Hùng KHTN(Hoá) – Hiền GDTC – Sáng Toán – Anh Toán – Khương LS&ĐL(địa) – Mai Toán – Ngọc MT – N.Hà GDĐP – Hường CN – Hường (CN) LS&ĐL(sử) – Toản LS&ĐL(sử) – Thìn KHXH – Thúy Đ Tin – N.Nga Toán – Hoa Toán – Đào Ngữ Văn – Lâm
3 TN&HN – Thương LS&ĐL(sử) – Hường Toán (Đại) – Hường (T) CN – Xuân N Ngữ – Sâm KHTN(Hoá) – Hòa Toán – N.Nga Toán – B.Nga GDTC – Điệp LS&ĐL(địa) – Mai N Ngữ – H.Hùng TN&HN – Anh LS&ĐL(sử) – Kiên Ngữ Văn – Oanh Toán – Ngọc LS&ĐL(sử) – Như Toán – Hùng GDĐP – Toản KHTN(Hoá) – Hương (S) KHTN(Hoá) – Hiền Ngữ Văn – Liên Ngữ Văn – An Âm nhạc – Đào KHTN – Phương N Ngữ – Quỳnh
4 Toán – Nhung Tin – Yến GDĐP – Nhàn LS&ĐL(sử) – Như Toán – Huyền GDTC – Xuân KHTN(Hoá) – Hòa Ngữ Văn – Oanh Toán – B.Nga Ngữ Văn – Toản Toán – Dinh Tin – Anh N Ngữ – Thủy N Ngữ – Quỳnh N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Hiền GDTC – Điệp LS&ĐL(địa) – Hường (CN) Ngữ Văn – Hương (v) N Ngữ – Sâm GDCD – Niềm Toán – Hoa Ngữ Văn – Lâm KHTN(Lí) – Khương KHXH – Thúy Đ
5 MT – N.Hà GDCD – Thương LS&ĐL(sử) – Như LS&ĐL(địa) – Nhung CN – Huyền CN – Dinh GDCD – Oanh Tin – Yến MT – Thủy GDCD – Nhàn TN&HN – Thúy Đ GDTC – Xuân Âm nhạc – Kiên LS&ĐL(địa) – Mai TN&HN – Liên GDĐP – Hường Tin – Anh KHTN(Hoá) – Hương (S) GDTC – Điệp CN – Hường (CN) KHTN(Hoá) – Hòa KHXH(sử) – Hương (v) TD – Lâm GDCD – An GDCD – Niềm
Thứ 5 1 CN – Xuân LS&ĐL(sử) – Hường Tin – Yến GDCD – Niềm KHTN(Hoá) – Hương (S) Ngữ Văn – Thìn N Ngữ – Thủy Toán – B.Nga KHTN(Hoá) – Hiền Tin – Anh Ngữ Văn – Toản KHTN(Hoá) – Thúy S MT – N.Hà Ngữ Văn – Oanh N Ngữ – H.Hùng LS&ĐL(sử) – Như LS&ĐL(địa) – Hường (CN) Toán (Đại) – Hùng Ngữ Văn – Hương (v) N Ngữ – Sâm Toán – N.Nga KHTN – Phương KHTN(Lí) – Khương Toán – Đào N Ngữ – Quỳnh
2 KHTN(Hoá) – Hiền KHTN(Hoá) – Hòa Ngữ Văn – Nhàn Ngữ Văn – Thìn Ngữ Văn – Niềm N Ngữ – Thủy Toán – N.Nga KHTN(Hoá) – Hương (S) CN – Xuân LS&ĐL(sử) – Kiên Toán – Dinh Toán – Anh Toán – Khương N Ngữ – Quỳnh KHTN(Hoá) – Thúy S Toán (Đại) – Thu CN – Hường (CN) Ngữ Văn – Hương (v) Toán – Hùng Ngữ Văn – Thương N Ngữ – Sâm KHXH – Thúy Đ Toán – Hoa Ngữ Văn – An Toán – Đào
3 Ngữ Văn – Thương Ngữ Văn – Nhàn KHTN(Hoá) – Hòa Toán – Nhung Toán – Huyền Toán – Thu Ngữ Văn – Như Ngữ Văn – Oanh Ngữ Văn – Niềm TN&HN – Hiền Tin – Anh N Ngữ – Thủy LS&ĐL(sử) – Kiên KHTN(Hoá) – Thúy S Âm nhạc – N.Nga Âm nhạc – Hường (CN) Ngữ Văn – Hường N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) GDTC – Điệp KHTN – Phương Toán – Hoa N Ngữ – Quỳnh N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Lâm
4 GDTC – Điệp MT – N.Hà CN – Xuân KHTN(Hoá) – Thúy S Tin – Yến KHTN(Hoá) – Hòa CN – N.Nga N Ngữ – Thủy TN&HN – B.Nga Toán – Sáng GDCD – Nhàn Ngữ Văn – Như Ngữ Văn – Kiên TN&HN – Dinh Ngữ Văn – Liên CN – Hường (CN) Toán – Hùng TN&HN – Toản N Ngữ – H.Hùng Toán – Thu Âm nhạc – Sâm Ngữ Văn – An Ngữ Văn – Lâm KHXH – Thúy Đ Âm nhạc – Đào
5 GDĐP – Thương CN – Huyền MT – N.Hà Tin – Yến GDCD – Niềm GDĐP – Thìn KHTN(Hoá) – Hòa TN&HN – Oanh GDTC – Điệp CN – Sáng LS&ĐL(địa) – Thúy Đ GDCD – Nhàn KHTN(Hoá) – Thúy S LS&ĐL(sử) – Hường GDTC – Liên N Ngữ – H.Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) Âm nhạc – Hường (CN) Tin – Anh KHTN(Hoá) – Hiền KHXH(sử) – Toản KHTN(Lí) – Hùng Tin – Hoa TD – An KHTN(Lí) – Khương
Thứ 6 1 Âm nhạc – Đ.Hà Ngữ Văn – Nhàn Toán – B.Nga MT – N.Hà KHTN(Hoá) – Hương (S) Ngữ Văn – Thìn Toán – N.Nga N Ngữ – Thủy Ngữ Văn – Niềm LS&ĐL(sử) – Kiên Ngữ Văn – Toản Toán – Anh KHTN(Hoá) – Thúy S GDTC – Xuân LS&ĐL(địa) – Thúy Đ KHTN(Hoá) – Hiền N Ngữ – Quỳnh N Ngữ – H.Hùng GDTC – Điệp N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Liên Toán – Hoa KHTN(Lí) – Khương Toán – Đào Tin – Yến
2 Ngữ Văn – Thương N Ngữ – Sâm KHTN(Hoá) – Hòa Ngữ Văn – Thìn Toán – Huyền GDCD – Oanh TN&HN – Như Toán – B.Nga N Ngữ – Thủy Ngữ Văn – Toản LS&ĐL(sử) – Kiên Âm nhạc – N.Nga Tin – Anh KHTN(Hoá) – Thúy S Toán – Ngọc N Ngữ – H.Hùng Âm nhạc – Hường (CN) GDTC – Điệp GDCD – Niềm KHXH – Thúy Đ Ngữ Văn – Liên CN – Hoa N Ngữ – Quỳnh Tin – Yến Toán – Đào
3 Ngữ Văn – Thương Toán – Huyền KHTN(Hoá) – Hòa N Ngữ – Quỳnh Ngữ Văn – Niềm Toán – Thu Ngữ Văn – Như KHTN(Hoá) – Hương (S) GDCD – Oanh KHTN(Hoá) – Hiền KHTN(Hoá) – Thúy S LS&ĐL(sử) – Kiên N Ngữ – Thủy Toán – Dinh Toán – Ngọc Ngữ Văn – Hường Toán – Hùng Ngữ Văn – Hương (v) N Ngữ – H.Hùng MT – N.Hà Toán – N.Nga KHXH – Thúy Đ CN – Hoa N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Lâm
4 KHTN(Hoá) – Hiền GDĐP – Nhàn Âm nhạc – Đ.Hà Toán – Nhung GDTC – Điệp KHTN(Hoá) – Hòa LS&ĐL(địa) – Hùng CN – Xuân Tin – Yến Toán – Sáng Toán – Dinh Ngữ Văn – Như Toán – Khương Ngữ Văn – Oanh KHTN(Hoá) – Thúy S Toán (Đại) – Thu Ngữ Văn – Hường MT – N.Hà KHTN(Hoá) – Hương (S) CN – Hường (CN) N Ngữ – Sâm KHTN – Phương Ngữ Văn – Lâm Ngữ Văn – An KHXH(sử) – Hương (v)
5 N Ngữ – Quỳnh TN&HN – Huyền LS&ĐL(sử) – Như GDTC – Điệp MT – N.Hà N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Hòa LS&ĐL(sử) – Kiên Âm nhạc – Xuân N Ngữ – H.Hùng GDTC – Sáng KHTN(Hoá) – Thúy S CN – Khương CN – Hường (CN) GDCD – Thìn GDCD – Hường KHTN(Hoá) – Hương (S) LS&ĐL(sử) – Toản Âm nhạc – Đ.Hà Tin – Anh CN – N.Nga TD – An KHTN – Phương KHXH(sử) – Hương (v) TD – Lâm
Thứ
(Chiều)
1 Tin – Yến Ngữ Văn – Nhàn Toán – B.Nga KHTN(Hoá) – Thúy S Toán – Huyền TN&HN – Thìn GDTC – Sáng N Ngữ – Thủy GDĐP – Niềm KHTN(Hoá) – Hiền CN – Hường (CN) Toán – Anh Ngữ Văn – Kiên GDTC – Xuân LS&ĐL(địa) – Thúy Đ N Ngữ – H.Hùng MT – N.Hà GDTC – Điệp Toán – Hùng N Ngữ – Sâm Ngữ Văn – Liên KHTN(Hoá) – Hòa KHXH(sử) – Hương (v) Ngữ Văn – An N Ngữ – Quỳnh
2 N Ngữ – Quỳnh Toán – Huyền Ngữ Văn – Nhàn Toán – Nhung Âm nhạc – Đ.Hà Tin – Yến Ngữ Văn – Như GDCD – Oanh KHTN(Hoá) – Hiền Ngữ Văn – Toản Toán – Dinh MT – N.Hà KHTN(Hoá) – Thúy S Tin – Anh Ngữ Văn – Liên Ngữ Văn – Hường Toán – Hùng KHTN(Hoá) – Hương (S) N Ngữ – H.Hùng GDĐP – Thương Toán – N.Nga Ngữ Văn – An KHTN(Hoá) – Hòa N Ngữ – Sâm Toán – Đào
3 Toán – Nhung KHTN(Hoá) – Hòa GDCD – Thương Ngữ Văn – Thìn KHTN(Hoá) – Hương (S) Âm nhạc – Xuân Toán – N.Nga LS&ĐL(địa) – Yến Toán – B.Nga Toán – Sáng Ngữ Văn – Toản LS&ĐL(sử) – Kiên N Ngữ – Thủy KHTN(Hoá) – Thúy S MT – N.Hà KHTN(Hoá) – Hiền Ngữ Văn – Hường N Ngữ – H.Hùng CN – Hường (CN) GDTC – Điệp N Ngữ – Sâm KNS – Hoa KHTN – Phương CN – Đào Ngữ Văn – Lâm
4 TN&HN – Thương TN&HN – Huyền TN&HN – Nhàn TN&HN – Nhung TN&HN – Hương (S) TN&HN – Thìn TN&HN – Như TN&HN – Oanh TN&HN – B.Nga TN&HN – Hiền TN&HN – Thúy Đ TN&HN – Anh TN&HN – Khương TN&HN – Dinh TN&HN – Liên TN&HN – Thúy S TN&HN – Phương TN&HN – Toản TN&HN – Hương (v) TN&HN – Thu SHL – N.Nga SHL – Hoa SHL – Lâm SHL – An SHL – Đào
5

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *