PHÒNG GD&ĐT TP LÀO CAI | |||||||||||
TRƯỜNG THCS BẮC CƯỜNG | |||||||||||
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2022-2023 (Từ 30/1/2023) | |||||||||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | TĐ đào tạo | Môn đào tạo | Chức vụ | Nhiệm vụ được giao | Số tiết thực dạy | Kiêm nghiệm | TS tiết | Ghi chú | |
Chuyên môn giảng dạy | Kiêm nhiệm (GV); nhiệm vụ (BGH) | ||||||||||
1 | Tạ Hương Giang | 1972 | ĐH | Toán | HT | Toán Hình 6A, G (2) | 2 | 2 | |||
2 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 1983 | ĐH | Văn | PHT | Văn 8E (4) | 4 | BDHSG Văn 8,9 | |||
3 | Sùng Thị Bích Ngọc | 1984 | ĐH | Toán | PHT | Toán 7E (4) | 4 | BDHSG Toán 7 | |||
4 | Trần Thị Hoa | 1979 | ĐH | Lý | GV | Toán 9G, 9E (8); Công nghệ: 9G,E (2); MT 9G,9E (2) | CN 9G; TTCM | 12 | 7 | 19 | |
5 | Nguyễn Thị Anh Đào | 1976 | ĐH | Toán | GV | Toán 9A, 9B (8), Công nghệ: 9A, 9B (2); MT 9A, 9B (2), KNS 9A,B,C (3) | CN 9A; TPCM | 15 | 4 | 19 | |
6 | Nguyễn Thị Nga | 1984 | ĐH | Toán | GV | Toán 9D, 8E (8); Công nghệ 9D (1); Tin 9D (2), KNS 9DEG (3), ÂN 8E (1) | CN 9D | 15 | 4 | 19 | BDHSG Toán 8; Nhóm trưởng BDHSG Toán 9 |
7 | Dương Quốc Khánh | 1983 | ĐH | Toán | GV | Toán 9C, 8B (8); Tin 9C (2T); Tin 7 (5 T); TD8B(2); CN 9C (1) | Thống kê số liệu, STEM, phần mềm CBGV, NV | 18 | 1 | 19 | |
8 | Nguyễn Thị Dinh | 1978 | ĐH | Toán | GV | Toán 7C, 7D (8T), LÝ 6 A,E (4T), HĐTNHN7D(1), AN 7C,D (2) | CN 7D | 15 | 4 | 19 | Nhóm trưởng BDHSG Toán 7 |
9 | Nguyễn Lan Anh | 1984 | ĐH | Tin | GV | Toán 7A (4T), Tin 8 (10T) | CN8E; Stem; Trưởng nhóm Edu | 14 | 5 | 19 | BDHSG Tin 8, 9 |
10 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1983 | ĐH | Toán | GV | Toán 6C, 6D (8), Lý 6C, G (4), HĐTNHN 6C (1); CN 6C,D (2) | CN 6C, PCGD | 15 | 4 | 19 | BDHSG Toán 6 |
11 | Hoàng Thị Tuyết Nhung | 1983 | ĐH | Toán | GV | Toán 6B, 6G (7), HĐTN 6G (1), Lý 8A, 8B,D (3); CN7D, E (2); NT(AN) 6B,G (2) | CN 6G | 15 | 4 | 19 | BDHSG Toán 6 |
12 | Vũ Viết Hùng | 1984 | ĐH | Toán | GV | Toán 8A, 8D (8), Lý 9D,E (4); AN8AD (2); Sinh 6A(2) | Chuyển đổi số, hỗ trợ phụ trách Edu, trưởng nhóm Stem, thư viện điện tử, xếp TKB | 16 | 2 | 18 | BDHSG Toán 9; Nhóm trưởng BDHSG Toán 8 |
13 | Bùi Thanh Nga | 1981 | ĐH | Toán | GV | Toán 8C (4); Toán 6A, 6E (7); Lý 7D,E (1), Địa 6A,B, C, D(6.0) | 18 | 0 | 18 | Nhóm trưởng BDHSG Toán 6 | |
14 | Thái Thị Khương | 1983 | ĐH | Toán | GV | Toán 7B (4), Lý 9A,B,C,G (8), Lý 8C,E (2); HĐTNHN7B(1) | CN 7B | 15 | 4 | 19 | BDHSG Lý 8, 9; |
15 | Vương Ngọc Sáng | 1982 | ĐH | Toán | GV | Lý 7A,B,C (1,5), TD 8CDE(6), TD 7A, D(4), Công nghệ 7ABC (3); Lý 6B,D (4) | Phụ trách lao động | 18,5 | 18.5 | ||
16 | Đỗ Thị Yến | 1979 | ĐH | Tin học | GV | Tin 6 (6); Tin 9 A,B,E,G (8), Công nghệ 6A,B,E, G (4T); AN 6C (1) | 19 | 0 | 19 | ||
17 | Lê Thị Tố Lâm | 1982 | ĐH | Văn | GV | Văn 9A,G (10) ; TD9A,G (4) ; GDCD 9A,G (2) | TTCM | 16 | 3 | 19 | Nhóm trưởng BDHSG văn 9 |
18 | Hoàng Thị An | 1975 | ĐH | Sử | GV | Văn 9C,D (10) ; TD 9C,D (4); GDCD9C(1) | Chủ nhiệm 9C | 15 | 4 | 19 | |
19 | Phạm Thị Thương | 1983 | Thạc sĩ | Ngữ văn | GV | Văn 9B (5); Văn 8D (4) ; TD 9B (2) ; GDCD9B (1) | Chủ nhiệm 9B + Thư kí+ TPCM | 12 | 6 | 18 | Nhóm trưởng BDHSG Văn 8 |
20 | Hoàng Mai Hương | 1982 | ĐH | Sử | GV | Văn 8A,B (8) ; LS9E (2) ; TD8A(2); HĐHNTN 7A(1) | Chủ nhiệm 8B + CĐ | 13 | 6 | 19 | BD Sử 9 |
21 | Vũ Thị Như | 1978 | ĐH | Văn | GV | Văn 8C (4); LS6 E,G (3); LS 8A,B (2); LS9 A,B (4); GDCD 9D (1) | Chủ nhiệm 8C | 14 | 4 | 18 | Hỗ trợ BD Sử 8 |
22 | Phạm Thị Thìn | 1976 | ĐH | Sử | GV | Văn 6C,D (8); LS 8C,D,E (3); HĐHNTN 6D (1); GDĐP 6C,D, G (3) | Chủ nhiệm 6D | 15 | 4 | 19 | BD Sử 8 |
23 | Lê Thị Hường | 1977 | ĐH | Văn | GV | Văn 7A (4); LS6A,B,C,D (6) ; LS7A,B,C,D,E (7,5); Địa 6G (1,5) | 19 | 19 | |||
24 | Nguyễn Đình Toản | 1973 | ĐH | Sử | GV | Văn 7B,C (8); HĐTNHN 7C (1); LS9C,D,G(6) | Chủ nhiệm 7C | 15 | 4 | 19 | |
25 | Lê Thị Niềm | 1986 | ĐH | Văn | GV | Văn 6A,B (8) ; GDCD8C,D,E (3) ;GDĐP6A,B,E (3) ; HĐTNHN 6B (1) | Chủ nhiệm 6B | 15 | 4 | 19 | BD GDCD 8,9 |
26 | Vũ Thanh Nhàn | 1974 | ĐH | Văn | GV | Văn 6E,G (8) ; GDCD7 (5); HĐHNTN 6A,E (2) | Chủ nhiệm 6E | 15 | 4 | 19 | BD Văn 6 |
27 | Phạm Thị Liên | 1977 | ĐH | Văn | GV | Văn 9E (5); Văn 7E (4) ;TD 9E (2) ; GDCD 9E (1); HĐHNTN 7E (1); GDDP 7E (1) | Chủ nhiệm 7E | 14 | 4 | 18 | Nhóm trưởng BD Văn 7 |
28 | Vũ Thị Oanh | 1983 | ĐH | Văn | GV | Văn 7D (4); GDCD 8 A,B(2) ; GDCD K6 (6) ; GDĐP 7ABCD(4); Địa 7A(1,5) | 17.5 | 17.5 | Hỗ trợ BD Văn 7 | ||
29 | Đặng Thị Thu Thủy | 1980 | ĐH | Tiếng Anh | GV | Anh 7ABC (9), Anh 6BCD (9), MT 9C (1) | 19 | 19 | Nhóm trưởng BD Anh 6+CLB | ||
30 | Đỗ Thị Như Quỳnh | 1980 | ĐH | Tiếng Anh | GV | Anh 9BE (6), Anh 8CE (6), Anh 6E (3) | CN 9E | 15 | 4 | 19 | BDAnh 9; nhóm trưởng BD Anh 8; hỗ trợ BD Anh 6 |
31 | Lê Thị Huyền Sâm | 1979 | ĐH | Tiếng Anh | GV | Anh 6A, 6G (6), Anh 7E (3); Anh 9AC (6) | CN 6A | 15 | 4 | 19 | BD Anh 7; Hỗ trợ BD Anh 6 |
32 | Hoàng Thế Hùng | 1975 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | GV | Anh 9GD (6), 8ABD (9), Anh 7D (3), MT 9D (1) | 19 | 19 | BD Anh 6; Nhóm trưởng BD Anh 9 | ||
33 | Tạ Thị Xuân | 1983 | ĐH | Sinh | GV | Địa 9ABCDEG (6), Sinh 8D (2), Sinh 6C, E (4T) | CN8D , TTCM | 12 | 7 | 19 | BD Sinh 8; Nhóm trưởng BD Địa 9; |
34 | Trần Thị Thúy B | 1983 | ĐH | Địa | GV | Địa 8ABCDE (10); Địa 7B,C,D, E (4.5); Địa 6E(1,5) | 19 | 19 | BD địa 9; Nhóm trưởng BD Địa 8 | ||
35 | Nguyễn Thị Phương | 1984 | ĐH | Sinh | GV | Sinh 9ABCDEG (12), Sinh 7C,D (7) | 19 | 19 | BD Sinh 9 | ||
36 | Trần Thanh Thúy A | 1983 | ĐH | Hóa | GV | Sinh 7ABE (10,5), Sinh 8CE(4) | Chủ nhiệm 7A | 14,5 | 4 | 18,5 | Nhóm trưởng BD Sinh 8 |
37 | Đỗ Thị Hòa | 1978 | ĐH | Sinh | GV | Hóa 8ABCDE (10) ; Sinh 6BDG (6); Sinh 8B(2) | 18 | 18 | BD Hóa 8 | ||
38 | Đinh Thị Hiền | 1985 | ĐH | Hóa | GV | Hóa 9ABCDEG (12), Sinh 8A (2) | CN 8A , TPCM | 14 | 4 | 18 | BD Hóa 9 |
39 | Nguyễn Thu Hà | 1989 | ĐH | MT | GV | Mĩ thuật 6 (6), MT7(5), MT8ABCDE (5), NT(ÂN 6A,E,D)(3) | 19 | 19 | Phụ trách CLB NT | ||
40 | Đỗ Thị Hà | 1979 | ĐH | Nhạc | GV | NT(AN) 7ABE (3) | TPT | 3 | 3 | ||
41 | Nguyễn Thị Hoàng Điệp | 1982 | ĐH | TD | GV | TD6 ABCDEG (12), TD7BCE (6); | 19 | 19 | Phụ trách CLB TDTT | ||
42 | Đặng Kim Xuân | 1978 | ĐH | Toán | GV | Phụ trách công tác thư viện; thiết bị; CN8 (5,0), âm nhạc 8B,C (2T) | 7,0 | 7,0 | |||
HIỆU TRƯỞNG |
Tập tin đính kèm
Trình duyệt không hỗ trợ iframe.