TKB chính khóa tuần 25 – Chính thức (1)
Trường | Trường THCS Bắc Cường/Bac Cuong Junior High School | Thời khóa biểu lớp/Timtable | |||||||||||||||||||||
Học kỳ/Semester | 2 | ||||||||||||||||||||||
Năm học/School year | 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||
Buổi sáng/Morning | |||||||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 06/03/2023 | |||||||||||||||||||||||
Ngày/Date | Tiết | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 6G | 7A | 7B | 7C | 7D | 7E | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E | 9A | 9B | 9C | 9D | 9E | 9G |
Thứ 2/ Monday | 1 | GDĐP – Niềm | KNS – GVTT 1 | Toán – Huyền | Văn – Thìn | KHTN(Sinh) – T. Xuân | C.nghệ – Yến | Văn – Hường | Văn – Toản | KHTN(Sinh) – Phương | Toán – Dinh | Văn – Liên | KHTN(Hóa) – Hòa | Văn – Hương | Văn – Như | KHTN(Lí) – H.Nhung | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Ng.ngữ – Sâm | Văn – Thương | KHTN(Hóa) – Hiền | Ng.ngữ – H. Hùng | Toán – Hoa | Văn – Lâm |
2 | Ng.ngữ – Sâm | Văn – Niềm | KNS – GVTT 1 | Văn – Thìn | Văn – Nhàn | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Văn – Hường | GDTC – Điệp | Văn – Toản | Toán – Dinh | Văn – Liên | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Hương | Văn – Như | KHTN(Hóa) – Hòa | Văn – Huệ | KHTN(Lí) – Khương | Văn – Thương | Văn – An | KHTN(Sinh) – Phương | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Lâm | |
3 | Toán – B.Nga | Văn – Niềm | Ng.ngữ – Thủy | Toán – Huyền | NT(MT) – N. Hà | Văn – Nhàn | Toán – Anh | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Tin – Khánh | Ng.ngữ – H. Hùng | LS&ĐL(Sử) – Hường | Toán – V.Hùng | KHTN(Hóa) – Hòa | Toán – Thu | HĐGD(TD) – Sáng | Văn – Huệ | KHTN(Lí) – Khương | KHXH(Sử) – Như | Văn – An | Toán – N.Nga | GDCD – Liên | KHTN(Hóa) – Hiền | |
4 | NT(ÂN) – N. Hà | Toán – H.Nhung | LS&ĐL(Sử) – Hường | Ng.ngữ – Thủy | Toán – B.Nga | Văn – Nhàn | LS&ĐL(Địa) – Thu | Tin – Khánh | Toán – Dinh | Văn – Oanh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KHTN(Sinh) – Hiền | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Tin – Anh | Toán – V.Hùng | Toán – N.Nga | Toán – Đào | Ng.ngữ – Quỳnh | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – An | KHXH(Địa) – T. Xuân | Tin – Yến | |
5 | GDCD – Oanh | LS&ĐL(Sử) – Hường | KHTN(Sinh) – T. Xuân | GDTC – Điệp | LS&ĐL(Sử) – Như | KHTN(Sinh) – Hòa | KNS – GVTT 3 | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | GDTC – Sáng | C.nghệ – H.Nhung | Tin – Anh | HĐGD(TD) – Khánh | KNS – GVTT4 | HĐGD(MT) – N. Hà | Ng.ngữ – Quỳnh | Tin – Yến | KHTN(Lí) – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | KHXH(Sử) – Toản | KHTN(Lí) – V.Hùng | KNS – N.Nga | |
Thứ 3/ Tuesday | 1 | Văn – Niềm | LS&ĐL(Sử) – Hường | KHTN(Sinh) – T. Xuân | Toán – Huyền | Toán – B.Nga | Tin – Yến | Toán – Anh | Văn – Toản | C.nghệ – Sáng | Ng.ngữ – H. Hùng | Toán – Ngọc | Toán – V.Hùng | Toán – Khánh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Văn – Thương | Toán – N.Nga | KHXH(Sử) – Như | Toán – Đào | KHTN(Hóa) – Hiền | Văn – An | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Lâm |
2 | Toán – B.Nga | Toán – H.Nhung | Ng.ngữ – Thủy | Văn – Thìn | KNS – GVTT 2 | LS&ĐL(Sử) – Như | LS&ĐL(Sử) – Hường | Văn – Toản | KHTN(Sinh) – Phương | C.nghệ – Sáng | Toán – Ngọc | KHTN(Hóa) – Hòa | Ng.ngữ – H. Hùng | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | KHTN(Sinh) – T. Xuân | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Toán – Đào | Ng.ngữ – Quỳnh | Toán – Khánh | HĐGD(TD) – An | Văn – Liên | HĐGD(TD) – Lâm | |
3 | Tin – Yến | KHTN(Sinh) – V.Hùng | Văn – Thìn | Ng.ngữ – Thủy | GDCD – Oanh | Ng.ngữ – Sâm | Văn – Hường | Toán – Khương | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KNS – GVTT4 | KHTN(Sinh) – Hòa | Văn – Như | Ng.ngữ – H. Hùng | Ng.ngữ – Quỳnh | GDCD – Lâm | KHTN(Hóa) – Hiền | Toán – Khánh | Tin – N.Nga | Văn – Liên | Toán – Hoa | |
4 | GDTC – Điệp | GDCD – Oanh | Tin – Yến | NT(MT) – N. Hà | GDĐP – Niềm | Toán – H.Nhung | Ng.ngữ – Thủy | KNS – GVTT 3 | Toán – Dinh | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Ng.ngữ – Sâm | KHXH(Sử) – Như | Văn – Hương | KHTN(Hóa) – Hòa | Toán – V.Hùng | Tin – Anh | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – Thương | KHTN(Lí) – Khương | Toán – N.Nga | Toán – Hoa | KHXH(Địa) – T. Xuân | |
5 | LS&ĐL(Sử) – Hường | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | GDCD – Oanh | KHTN(Sinh) – Hòa | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | KNS – GVTT 2 | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Ng.ngữ – Thủy | NT(ÂN) – Dinh | GDCD – Nhàn | GDĐP – Liên | HĐGD(TD) – Hương | HĐGD(MT) – N. Hà | HĐGD(Nhạc) – Xuân | KHXH(Sử) – Thìn | HĐGD(TD) – Sáng | Ng.ngữ – Sâm | GDCD – Thương | GDCD – An | KHTN(Sinh) – Phương | Tin – Yến | Ng.ngữ – H. Hùng | |
Thứ 4/Wednesday | 1 | Văn – Niềm | Ng.ngữ – Thủy | GDTC – Điệp | Toán – Huyền | Toán – B.Nga | Toán – H.Nhung | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | NT(MT) – N. Hà | Toán – Dinh | Ng.ngữ – H. Hùng | Toán – Ngọc | Toán – V.Hùng | Tin – Anh | KHXH(Sử) – Thìn | KHTN(Sinh) – T. Xuân | KHTN(Hóa) – Hòa | Toán – Đào | Văn – Thương | KHXH(Sử) – Toản | Toán – N.Nga | Toán – Hoa | KHTN(Lí) – Khương |
2 | Văn – Niềm | Toán – H.Nhung | Ng.ngữ – Thủy | KNS – GVTT 2 | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Nhàn | C.nghệ – Sáng | Toán – Khương | KHTN(Sinh) – Phương | Toán – Dinh | Ng.ngữ – Sâm | KHTN(Sinh) – Hiền | KHTN(Hóa) – Hòa | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Văn – Huệ | KHXH(Địa) – T. Xuân | Toán – Đào | Toán – Khánh | KHTN(Lí) – V.Hùng | Văn – Liên | Toán – Hoa | |
3 | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | NT(MT) – N. Hà | Toán – Huyền | Ng.ngữ – Thủy | GDTC – Điệp | GDĐP – Thìn | GDTC – Sáng | GDCD – Nhàn | GDĐP – Oanh | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | KHXH(Sử) – Như | Toán – Thu | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Huệ | Văn – Lâm | Ng.ngữ – Quỳnh | Tin – Khánh | Văn – An | HĐGD(TD) – Liên | Tin – Yến | |
4 | Ng.ngữ – Sâm | Văn – Niềm | Văn – Thìn | KHTN(Sinh) – Hòa | KHTN(Sinh) – T. Xuân | GDTC – Điệp | Toán – Anh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Văn – Toản | LS&ĐL(Sử) – Oanh | Toán – Ngọc | Văn – Hương | Toán – Khánh | Toán – Thu | KNS – GVTT4 | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Hóa) – Hiền | Văn – An | Ng.ngữ – H. Hùng | KHTN(Lí) – V.Hùng | Văn – Lâm | |
5 | GDTC – Điệp | KHTN(Sinh) – V.Hùng | KHTN(Sinh) – T. Xuân | GDCD – Oanh | NT(ÂN) – N. Hà | LS&ĐL(Sử) – Như | GDCD – Nhàn | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Ng.ngữ – Thủy | KNS – GVTT 3 | Tin – Khánh | Ng.ngữ – H. Hùng | KHTN(Sinh) – Hòa | Ng.ngữ – Quỳnh | Tin – Anh | HĐGD(TD) – Sáng | Ng.ngữ – Sâm | Tin – Yến | HĐGD(TD) – An | KHTN(Hóa) – Hiền | KHXH(Sử) – Hương | KHXH(Sử) – Toản | |
Thứ 5/Thursday | 1 | LS&ĐL(Sử) – Hường | KHTN(Sinh) – V.Hùng | KHTN(Sinh) – T. Xuân | GDĐP – Thìn | Văn – Nhàn | GDTC – Điệp | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Toán – Khương | Toán – Dinh | Văn – Oanh | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – H. Hùng | Văn – Hương | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Thương | HĐGD(MT) – N. Hà | Toán – Đào | Tin – Yến | Văn – An | KNS – N.Nga | KHTN(Hóa) – Hiền | Văn – Lâm |
2 | KHTN(Sinh) – Hòa | Toán – H.Nhung | Văn – Thìn | Toán – Huyền | Văn – Nhàn | NT(MT) – N. Hà | Ng.ngữ – Thủy | GDTC – Điệp | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – Oanh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Toán – Khánh | KHTN(Lí) – Khương | Toán – V.Hùng | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Lâm | Toán – Đào | Văn – An | Ng.ngữ – H. Hùng | Tin – Yến | KHTN(Hóa) – Hiền | |
3 | Văn – Niềm | Ng.ngữ – Thủy | NT(MT) – N. Hà | KHTN(Sinh) – Hòa | Toán – B.Nga | Ng.ngữ – Sâm | Văn – Hường | Văn – Toản | LS&ĐL(Sử) – Oanh | KHTN(Sinh) – Phương | Văn – Liên | Toán – V.Hùng | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | Văn – Như | Ng.ngữ – H. Hùng | Toán – N.Nga | Văn – Lâm | KHTN(Lí) – Khương | Toán – Khánh | KHXH(Địa) – T. Xuân | Ng.ngữ – Quỳnh | Toán – Hoa | |
4 | Toán – B.Nga | Văn – Niềm | Toán – Huyền | LS&ĐL(Sử) – Như | KHTN(Sinh) – T. Xuân | Toán – H.Nhung | Toán – Anh | LS&ĐL(Sử) – Hường | Ng.ngữ – Thủy | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | GDTC – Điệp | Văn – Hương | KNS – GVTT4 | HĐGD(TD) – Sáng | KHTN(Hóa) – Hòa | Toán – N.Nga | KNS – Đào | Văn – Thương | Ng.ngữ – Sâm | KHXH(Sử) – Toản | Văn – Liên | KHTN(Sinh) – Phương | |
5 | KNS – GVTT 1 | GDĐP – Niềm | LS&ĐL(Sử) – Hường | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | Tin – Yến | KHTN(Sinh) – Hòa | NT(MT) – N. Hà | Ng.ngữ – Thủy | GDTC – Điệp | Tin – Khánh | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | C.nghệ – Xuân | Ng.ngữ – H. Hùng | HĐGD(TD) – Sáng | Tin – Anh | KHXH(Sử) – Thìn | KHXH(Sử) – Như | KHXH(Địa) – T. Xuân | KHXH(Sử) – Toản | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Lí) – Khương | |
Thứ 6/Friday | 1 | KHTN(Sinh) – Hòa | GDTC – Điệp | Văn – Thìn | Tin – Yến | Văn – Nhàn | Ng.ngữ – Sâm | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Ng.ngữ – Thủy | Văn – Toản | Văn – Oanh | NT(MT) – N. Hà | KHTN(Lí) – H.Nhung | HĐGD(Nhạc) – Xuân | Toán – Thu | Văn – Thương | Tin – Anh | KHTN(Hóa) – Hiền | KHTN(Sinh) – Phương | KHTN(Lí) – Khương | Văn – An | Toán – Hoa | Ng.ngữ – H. Hùng |
2 | KHTN(Sinh) – Hòa | KHTN(Sinh) – V.Hùng | LS&ĐL(Địa) – B.Nga | C.nghệ – Yến | LS&ĐL(Sử) – Như | Toán – H.Nhung | Tin – Khánh | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Văn – Toản | GDĐP – Oanh | KNS – GVTT 2 | HĐGD(MT) – N. Hà | Ng.ngữ – H. Hùng | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Thương | KHTN(Lí) – Khương | Văn – Lâm | KHTN(Sinh) – Phương | KHXH(Địa) – T. Xuân | Văn – An | KHTN(Hóa) – Hiền | Toán – Hoa | |
3 | Toán – B.Nga | Tin – Yến | GDĐP – Thìn | GDTC – Điệp | KHTN(Sinh) – T. Xuân | GDCD – Oanh | GDTC – Sáng | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Ng.ngữ – Thủy | Toán – Dinh | LS&ĐL(Địa) – Thúy(Đ) | Văn – Hương | Toán – Khánh | Tin – Anh | Toán – V.Hùng | KHTN(Hóa) – Hòa | Văn – Lâm | Toán – Đào | Ng.ngữ – Sâm | Toán – N.Nga | Văn – Liên | KHTN(Sinh) – Phương | |
4 | NT(MT) – N. Hà | GDTC – Điệp | Toán – Huyền | Văn – Thìn | Ng.ngữ – Quỳnh | Văn – Nhàn | Ng.ngữ – Thủy | Toán – Khương | KNS – GVTT 3 | GDTC – Sáng | Văn – Liên | Văn – Hương | Tin – Anh | KHTN(Hóa) – Hòa | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | KHTN(Sinh) – Thúy (S) | Tin – Yến | KHXH(Sử) – Như | Ng.ngữ – Sâm | KHTN(Lí) – V.Hùng | KHTN(Sinh) – Phương | KHXH(Sử) – Toản | |
5 | Ng.ngữ – Sâm | Ng.ngữ – Thủy | GDTC – Điệp | LS&ĐL(Sử) – Như | Ng.ngữ – Quỳnh | KHTN(Sinh) – Hòa | LS&ĐL(Địa) – Thu | C.nghệ – Sáng | NT(MT) – N. Hà | KHTN(Sinh) – Phương | GDCD – Nhàn | Tin – Anh | KHTN(Lí) – H.Nhung | KHXH(Địa) – Thúy(Đ) | C.nghệ – Xuân | KNS – GVTT 1 | KHTN(Hóa) – Hiền | KNS – Đào | Tin – Khánh | Tin – N.Nga | KHXH(Sử) – Hương | Ng.ngữ – H. Hùng | |
Thứ 7/Saturday | 1 | TN&HN(cc) – Sâm | TN&HN(cc) – Niềm | TN&HN(cc) – Huyền | TN&HN(cc) – Thìn | TN&HN(cc) – Nhàn | TN&HN(cc) – H.Nhung | TN&HN(cc) – Thúy (S) | TN&HN(cc)- Khương | TN&HN(cc) – Toản | TN&HN(cc) – Dinh | TN&HN(cc) – Liên | Chaoco- Hiền | Chaoco – Hương | Chaoco- Như | Chaoco – T. Xuân | Sinh hoạt – Anh | Chaoco – Đào | Chaoco – Thương | Chaoco – An | Chaoco – N.Nga | Chaoco – Quỳnh | Chaoco- Hoa |
2 | TN&HN – Nhàn | TN&HN – Niềm | NT(ÂN) – Huyền | KHTN(Sinh) – Hòa | C.nghệ – Yến | TN&HN – H.Nhung | NT(ÂN) – Đ.Hà | TN&HN – Khương | TN&HN – Toản | TN&HN – Dinh | GDTC – Điệp | GDCD – B.Nga | C.nghệ – Xuân | HĐGD(MT) – N. Hà | HĐGD(TD) – Sáng | HĐGD(Nhạc) – N.Nga | HĐGD(MT) – Đào | HĐGD(TD) – Thương | HĐGD(MT) – Thủy | HĐGD(TD) – An | HĐGD(MT) – Hoa | HĐGD(TD) – Lâm | |
3 | KHTN(Sinh) – Hòa | C.nghệ – Sáng | TN&HN – Huyền | TN&HN – Thìn | TN&HN – Nhàn | NT(ÂN) – H.Nhung | GDĐP – Oanh | NT(ÂN) – Đ.Hà | GDTC – Điệp | NT(ÂN) – Dinh | TN&HN – Liên | HĐGD(TD) – Hương | GDCD – B.Nga | C.nghệ – Xuân | HĐGD(Nhạc) – V.Hùng | GDCD – Niềm | HĐGD(TD) – Lâm | HĐGD(MT) – Đào | HĐGD(TD) – An | GDCD – Thương | KNS – N.Nga | C.nghệ – Hoa | |
4 | C.nghệ – Sáng | NT(ÂN) – H.Nhung | C.nghệ – Yến | NT(ÂN) – Huyền | GDTC – Điệp | KHTN(Sinh) – Hòa | TN&HN – Hương | GDĐP – Oanh | GDCD – Nhàn | NT(MT) – N. Hà | NT(ÂN) – Đ.Hà | HĐGD(Nhạc) – V.Hùng | HĐGD(TD) – Khánh | GDCD – B.Nga | GDCD – Niềm | C.nghệ – Xuân | HĐGD(TD) – Lâm | HĐGD(TD) – Thương | KNS – Đào | HĐGD(MT) – H. Hùng | HĐGD(TD) – Liên | HĐGD(MT) – Hoa | |
5 | Sinh hoạt – Sâm | Sinh hoạt – Niềm | Sinh hoạt – Huyền | Sinh hoạt – Thìn | Sinh hoạt – Nhàn | Sinh hoạt – H.Nhung | Sinh hoạt – Thúy (S) | Sinh hoạt – Khương | Sinh hoạt – Toản | Sinh hoạt – Dinh | Sinh hoạt – Liên | Sinh hoạt – Hiền | Sinh hoạt – Hương | Sinh hoạt – Như | Sinh hoạt – T. Xuân | Sinh hoạt – Anh | Sinh hoạt – Đào | Sinh hoạt – Thương | Sinh hoạt – An | Sinh hoạt – N.Nga | Sinh hoạt – Quỳnh | Sinh hoạt – Hoa |