Phân công nhiệm vụ chính thức từ 20/02/2023

Phân công NVCM từ 20.2(Chính thức)

PHÒNG GD&ĐT TP LÀO CAI
TRƯỜNG THCS BẮC CƯỜNG
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2022-2023 (Từ 20 /2/2023)
TT Họ và tên Năm sinh TĐ đào tạo Môn đào tạo Chức vụ Nhiệm vụ được giao Số tiết thực dạy Kiêm nghiệm TS tiết Ghi chú
Chuyên môn giảng dạy Kiêm nhiệm (GV); nhiệm vụ (BGH)
1 Tạ Hương Giang 1972 ĐH Toán HT Toán Hình 6A, G (2) 2 2
2 Nguyễn Thị Minh Huệ 1983 ĐH Văn PHT Văn 8E (4) 4 4 BDHSG Văn  8,9
3 Sùng Thị Bích Ngọc 1984 ĐH Toán PHT Toán 7E (4) 4 4 BDHSG Toán 7
4 Trần Thị Hoa 1979 ĐH GV Toán 9G, 9E (8); Công nghệ: 9G,E (2); MT 9G,9E (2) CN 9G; TTCM 12 7 19
5 Nguyễn Thị Anh Đào 1976 ĐH Toán GV Toán 9A, 9B (8), Công nghệ: 9A, 9B (2); MT 9A, 9B (2), KNS 9A,B,C (3) CN 9A; TPCM 15 4 19
6 Nguyễn Thị Nga 1984 ĐH Toán GV Toán 9D, 8E (8); Công nghệ 9D (1); Tin 9D (2), KNS 9DEG (3), ÂN 8E (1) CN 9D 15 4 19 BDHSG Toán 8; Nhóm trưởng BDHSG Toán 9
7 Dương Quốc Khánh 1983 ĐH  Toán GV Toán 9C, 8B (8);  Tin 9C (2T); Tin 7 (5 T); TD8B(2);  CN 9C (1) Thống kê số liệu, STEM, phần mềm CBGV, NV 18 1 19
8 Nguyễn Thị Dinh 1978 ĐH Toán GV Toán  7C, 7D (8T), LÝ 6 A,E (4T), HĐTNHN7D(1), AN 7C,D (2) CN 7D 15 4 19 Nhóm trưởng BDHSG Toán 7
9 Nguyễn Lan Anh 1984 ĐH Tin GV Toán 7A (4T), Tin 8 (10T) CN8E; Stem; Trưởng nhóm Edu 14 5 19 BDHSG Tin 8, 9
10 Nguyễn Thị Thu Huyền 1983 ĐH Toán GV Toán 6C, 6D (8), Lý 6C, G (4),  HĐTNHN 6C (1); AN 6C,D (2)  CN 6C, PCGD 15 4 19 BDHSG Toán 6
11 Hoàng Thị Tuyết Nhung 1983 ĐH Toán GV Toán 6B, 6G (7), HĐTN 6G (1), Lý 8A, 8B,D (3); CN7 E (1); NT(AN) 6B,G (2)  CN 6G 14 4 18 BDHSG Toán 6
12 Vũ Viết Hùng 1984 ĐH Toán GV Toán 8A, 8D (8), Lý 9D,E (4); AN8AD (2); Sinh 6B(2)  Chuyển đổi số, hỗ trợ phụ trách Edu, trưởng nhóm Stem, thư viện điện tử, xếp TKB, BTĐ 16 2 18 BDHSG Toán 9; Nhóm trưởng BDHSG Toán 8
13 Bùi Thanh Nga 1981 ĐH Toán GV  Toán 6A, 6E (7); Lý 7D,E (1), Địa 6A,B, C, D(6.0); GDCD 8A, B,C(3) 17 0 17 Nhóm trưởng BDHSG Toán 6
14 Thái Thị Khương 1983 ĐH Toán GV Toán 7B (4), Lý 9A,B,C,G (8), Lý 8C,E (2); HĐTNHN7B(1)  CN 7B 15 4 19 BDHSG Lý 8, 9;
15 Vương  Ngọc Sáng 1982 ĐH Toán GV Lý 7A,B,C (1,5), TD 8CDE(6), TD 7A, D(4), Công nghệ 7ABCD (4); CN6A,B(2) Phụ trách lao động 17,5 1 18,5
16 Đỗ Thị Yến 1979 ĐH Tin học GV Tin 6 (6); Tin 9 A,B,E,G (8), Công nghệ 6C,DE,G (4T) 18 0 18
17 Lê Thị Tố Lâm 1982 ĐH Văn GV Văn 9A,G (10) ; TD9A,G (4) ; GDCD 9A,G (2) TTCM 16 3 19  Nhóm trưởng BDHSG văn 9
18 Hoàng Thị An 1975 ĐH Sử GV Văn 9C,D (10) ; TD 9C,D (4); GDCD9C(1) Chủ nhiệm 9C 15 4 19
19 Phạm Thị Thương 1983 Thạc sĩ Ngữ văn GV Văn 9B (5); Văn 8D (4) ; TD 9B (2) ; GDCD9B, D(2) Chủ nhiệm 9B + Thư kí+ TPCM 13 6 19 Nhóm trưởng BDHSG Văn 8
20 Hoàng Mai Hương 1982 ĐH Sử GV Văn 8A,B (8) ; LS9E (2) ; TD8A(2); HĐHNTN 7A(1) Chủ nhiệm 8B + CĐ 13 6 19 BD Sử 9
21 Vũ Thị Như 1978 ĐH Văn GV Văn 8C (4); LS6DEG (4.5); LS 8A,B (2); LS9 A,B (4) Chủ nhiệm 8C 14,5 4 18,5  Hỗ trợ BD Sử 8
22 Phạm Thị Thìn 1976 ĐH Sử GV Văn 6C,D (8); LS 8C,D,E (3); HĐHNTN 6D (1); GDĐP 6C,D, G (3) Chủ nhiệm 6D 15 4 19 BD Sử 8
23 Lê Thị Hường 1977 ĐH Văn GV Văn 7A (4); LS6A,B,C (4,5) ; LS7A,B,E (4,5) 13 13 Tăng cường LQĐ 06 tiết
24 Nguyễn Đình Toản 1973 ĐH Sử GV Văn 7B,C (8);  HĐTNHN 7C (1); LS9C,D,G(6) Chủ nhiệm 7C 15 4 19
25 Lê Thị Niềm 1986 ĐH Văn GV Văn 6A,B (8) ; GDCD8D,E (2) ;GDĐP6A,B,E (3) ; HĐTNHN 6B (1) Chủ nhiệm 6B 14 4 18 BD GDCD 8,9
26 Vũ Thanh Nhàn 1974 ĐH Văn GV Văn 6E,G (8) ; GDCD7 (5); HĐHNTN 6A,E (2) Chủ nhiệm 6E 15 4 19 BD Văn 6
27 Phạm Thị Liên 1977 ĐH Văn GV Văn 9E (5); Văn 7E (4); TD 9E (2) ; GDCD 9E (1); HĐHNTN 7E (1); GD ĐPP7E (1) Chủ nhiệm 7E 14 4 18 Nhóm trưởng BD Văn 7
28 Vũ Thị Oanh 1983 ĐH Văn GV Văn 7D (4); GDCD K6  (6) ; GDĐP 7ABDC(4); Sử 7C,D (1.5) 18,5 18,5 Hỗ trợ BD Văn 7
29 Đặng Thị Thu Thủy 1980 ĐH Tiếng Anh GV Anh 7ABC (9), Anh 6BCD (9), MT 9C (1) 19 19 Nhóm trưởng BD Anh 6+CLB
30 Đỗ Thị Như Quỳnh 1980 ĐH Tiếng Anh GV Anh 9BE (6), Anh 8CE (6), Anh 6E (3) CN 9E 15 4 19 BDAnh 9; nhóm trưởng BD Anh 8; hỗ trợ BD Anh 6
31 Lê Thị Huyền Sâm 1979 ĐH Tiếng Anh GV Anh 6A, 6G (6), Anh 7E (3); Anh 9AC (6) CN 6A 15 4 19 BD Anh 7; Hỗ trợ BD Anh 6
32 Hoàng Thế Hùng 1975 Thạc sĩ Tiếng Anh GV Anh 9GD (6), 8ABD (9), Anh 7D (3), MT 9D (1) 19 19 BD Anh 6; Nhóm trưởng BD Anh 9
33 Tạ Thị Xuân 1983 ĐH Sinh GV Địa 9ABCDEG (6), Sinh 8D (2), Sinh 6C, E (4T) CN8D , TTCM 12 7 19 BD Sinh 8; Nhóm trưởng BD Địa 9;
34 Trần Thị Thúy B 1983 ĐH Địa GV Địa 8ABCDE (10); Địa 7BCDE (6.0); Địa 6E, G (3,0) 19 19 BD địa 9;  Nhóm trưởng BD Địa 8
35 Nguyễn Thị Phương 1984 ĐH Sinh GV Sinh 9ABCDEG (12), Sinh 7C,D (7) 19 19 BD Sinh 9
36 Trần Thanh Thúy A 1983 ĐH Hóa GV Sinh 7ABE (10,5), Sinh 8CE(4) Chủ nhiệm 7A 14,5 4 18,5 Nhóm trưởng BD Sinh 8
37 Đỗ Thị Hòa 1978 ĐH Sinh GV Hóa 8ABCDE (10) ; Sinh 6ADG (6); Sinh 8B(2) 18 18 BD Hóa 8
38 Đinh Thị Hiền 1985 ĐH Hóa GV Hóa 9ABCDEG (12), Sinh 8A (2) CN 8A , TPCM 14 4 18 BD Hóa 9
39 Nguyễn Thu Hà 1989 ĐH MT GV Mĩ thuật 6 (6), MT7(5), MT8ABCDE (5), NT(ÂN 6A,E)(2) 18 18 Phụ trách CLB NT
40 Đỗ Thị Hà 1979 ĐH Nhạc GV NT(AN) 7ABE (3) TPT 3 3
41 Nguyễn Thị Hoàng Điệp 1982 ĐH TD GV TD6 ABCDEG (12), TD7BCE (6) 18 18 Phụ trách CLB TDTT
42 Đặng Kim Xuân 1978 ĐH Toán GV Phụ trách công tác thư viện; thiết bị; CN8 (5,0), Âm nhạc 8B,C (2T) 7 7
43 Phạm Thị Thu 1986 ĐH Toán GV Toán 8C (4); địa 7A(1,5); Lý 6D, E(4) 9,5 9,5 Tăng cường 08 tiết THCS Hợp Thành
                  HIỆU TRƯỞNG

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *